LESSON 3 (Bài học 3)
Bài 1. Listen and repeat. (Nhìn và lặp lại).
Click tại đây để nghe:
ch kitchen This is the kitchen,
th bathroom Is there a bathroom?
Bài 2. Listen and write. (Nghe và viết).
Click tại đây để nghe:
1. bathroom 2. kitchen
Audio script
1. The bathroom is large.
2. Is there a kitchen?
Bài 3. Let’s chant. (Chúng ta cùng ca hát)
Click tại đây để nghe:
Is there a garden?
Is there a garden behind the house?
Yes, there is. Yes, there is.
Is there a yard behind the house?
Yes, there is. Yes, there is.
Is there a gate behind the house?
No, there isn't. No, there isn't.
Is there a pond behind the house?
No, there Isn't. No, there isn't.
Có một khu vườn phải không?
Có một khu vườn phía sau nhà phải không?
Vâng, có. Vâng, có.
Có một cái sân phía sau nhà phải không?
Vâng, có. Vâng, có.
Có một cái cổng phía sau nhà phải không?
Không, không có. Không, không có.
Có một cái ao phía sau nhà phải không?
Không, không có. Không, không có.
Bài 4. Read and write. (Đọc và viết).
(1) house (2) pond (3) tree (4) living
Xin chào! Tên của mình là Mai. Đây là nhà mình. Nó rộng rãi. Cái cổng của nhà màu xanh da trời. Có một cái ao phía trước nhà. Có một cái cây trong khu vườn. Bạn có thể nhìn thấy phòng khách trong ngôi nhà. Nó khá lớn.
Bài 5. Read again and write the answers.
(Đọc lại đoạn văn trên và viết câu trả lời).
1. No, it isn't. It is large.
2. The gate is blue.
3. Yes, there is.
4. Yes, there is.
5. No, there isn't.
Bài 6. Project. (Đề án/Dự án).
Vẽ và tô màu căn nhà của bạn.
Viết tên của những phòng trong căn nhà.
Giaibaitap.me
Tổng hợp Từ vựng (Vocabulary) có trong Unit 13 SGK tiếng anh 3 mới
1. Phân biệt khi dùng “here” và “there" Ta dùng "here" chỉ nơi người nói hoặc người viết ở gần sát bên còn "there" chỉ nơi khác hoặc ở xa người nói hoặc người viết.
Bài 1. Look, listen and repeat. (Nhìn, nghe và lặp lại). a) Where's my book. Mum? Quyển sách của con ở đâu vậy mẹ? I can't see it in my room! Con không thấy nó trong phòng của con!
Bài 3. Let’s talk. (Chúng ta cùng nói). a) Where are the pictures? Những bức tranh ở đâu? They're on the wall. Chúng ở trên bức tường.b) Where is the pillow? Cái gối ở đâu? It's on the bed. Nó ở trên giường.