Lesson 2 (Bài học 2)
Bài 1: Look, listen and repeat. (Nhìn, nghe và lặp lại).
Click tại đây để nghe:
a) Do you like badminton, Linda?
Bạn có thích cầu lông không Linda?
Yes, I do.
Vâng, tôi thích.
b) Do you like hide-and-seek, Tom?
Bạn có thích chơi trốn tìm không Tom ?
No, I don't. I like basketball. OK. Let's play it now.
Không, tôi không thích. Tôi thích bóng rổ. Được. Bây giờ chúng ta cùng chơi bóng rổ.
Bài 2: Point and say. (Chỉ và nói).
Click tại đây để nghe:
a) Do you like skipping?
Bọn có thích nhảy dây không?
Yes/I do.
Vâng, tôi thích.
b) Do you like skating?
Bọn có thích trượt pa-tanh không?
Yes, I do.
Vâng, tôi thích.
c) Do you like hide-and-seek?
Bọn có thích chơi trốn tìm không?
No, I don't.
Không, tôi không thích.
d) Do you like blind man's bluff?
Bạn có thích chơi bịt mắt bắt dê không?
No, I don't.
Không, tôi không thích.
Bài 3: Let’s talk. (Chúng ta cùng nói).
Do you like skipping?
Bọn có thích nhảy dây không?
Yes, I do. / No, I don't.
Vâng, tôi thích. / Không, tôi không thích.
Do you like skating?
Bọn có thích trượt pa-tanh không?
Yes, I do. / No, I don't.
Vâng, tôi thích. / Không, tôi không thích.
Do you like hide-and-seek?
Bạn có thích chơi trốn tìm không?
Yes, I do. / No, I don't.
Vâng, tôi thích. / Không, tôi không thích.
Do you like blind man's bluff?
Bạn có thích chơi bịt mắt bắt dê không?
Yes, I do. / No, I don't.
Vâng, tôi thích. / Không, tôi không thích.
Bài 4: Listen and number. (Nghe và điền số).
Click tại đây để nghe:
a 4 b 2 c 1 d 3
Audio script
1. Nam: What do you do at break time? Linda: I play badminton.
Nam: Do you like it?
Linda: Yes, I do.
2. Tony: What do you do at break time? Phong: I play blind man's bluff.
Tony: Do you like it?
Phong: Yes, I do.
3. Tom: Do you like hide-and-seek?
Nam: Yes, I do.
Tom: Do you play it at break time?
Nam: Sure, I do.
4. Linda: Do you like table tennis?
Mai: No, I don't. I like skipping.
Linda: Do you skip at break time?
Mai: Sure, I do.
Bài 5: Read and write. (Đọc và viết).
Xin chào. Mình là Phong. Bây giờ, mình ở trường cùng với các bạn. Mình thích bóng bàn. Vào giờ giải lao, Nam và mình chơi bóng bàn. Quân và Tony không thích chơi bóng bàn. Họ thích chơi cờ. Mai và Linda không thích chơi cờ hay bóng bàn. Họ thích chơi cầu lông.
1. What do Phong and Nam like?
They like table tennis.
2. What do Quan and Tony like?
They like chess.
3. What do Mai and Linda like?
Mai and Linda like badminton.
Bài 6: Let’s sing. (Chúng ta cùng hát).
Click tại đây để nghe:
Hide-and-seek
Hide, hide, hide-and-seek!
Let's play hide-and-seek.
Where is Tony?
Where is Mary?
I can't find you all!
Chơi trốn tìm
Trốn, trốn, trốn tìm!
Nào chúng ta cùng chơi trốn tìm.
Tony ở đâu?
Mary ở đâu?
Mình không thể tìm tất cả các bạn!
Giaibaitap.me
badminton (cầu lông), volleyball (bóng chuyền), chess (cờ), football (bóng đá), table tennis (bóng bàn), hide-and-seek (trốn tìm), skipping (nháy dây), skating (trượt pa-tanh), blind man's bluff (bịt mắt bắt dê).
Bài 1. Listen and tick. (Nghe và đánh dấu chọn). Bài 2: Listen and number. (Nghe và điền số).
Truyện ngắn Mèo và Chuột 2. Bài 1: Fill the gaps. Then listen and check. Bài 2: Ask and answer the questions.
Tổng hợp Từ vựng (Vocabulary) có trong Unit 11 SGK tiếng anh 3 mới