Lesson 1 (Bài học 1)
Bài 1. Look, listen and repeat. (Nhìn, nghe và lặp lại).
Click tại đây để nghe:
a) This is my house. Đây là nhà của mình.
Wow! It's big! Ồ! Nó lớn quá!
b) There's a garden over there. Come and see it.
Có một khu vườn ở đây. Đến và nhìn xem.
It's very nice! Nó rất đẹp!
Bài 2: Point and say. (Chỉ và nói).
a) There's a living room. Có một phòng khách.
b) There's a kitchen. Có một nhà bếp.
c) There's a bathroom. Có một phòng tắm.
d) There's a bedroom. Có một phòng ngủ.
e) There's a dining room. Có một phòng ăn.
f) There's a garden. Có một khu vườn.
Bài 3. Let’s talk. (Chúng ta cùng nói).
There's a house. Có một căn nhà.
Wow! It's big! Ồ! Nó thật lớn!
There's a living room. Có một phòng khách. There's a kitchen. Có một nhà bếp.
There's a bathroom. Có một phòng tắm.
There's a bedroom. Có một phòng ngủ.
There's a dining room. Có một phòng ăn.
There's a garden. Có một khu vườn.
Bài 4. Listen and tick. (Nghe và đánh dấu chọn).
Click tại đây để nghe:
1. a 2. b 3. a
Audio script
1. Linda: This is my house.
Mai: Wow! It's big!
2. Linda: There's a garden. Come and see it.
Mai: It's very beautiful!
3. Mai: That's the kitchen over there. Come and see it.
Linda: Wow! It's very nice!
Bài 5. Look and write. (Nhìn và viết).
1. This is a house. Đây là một căn nhà.
2. There is a living room. Có một phòng khách.-
3. There is a dining room. Có một phòng ăn.
4. There is a bedroom. Có một phòng ngủ.
5. There is a bathroom. Cổ một phòng tom.
6. There is a kitchen. Có một nhà bếp.
Bài 6. Let’s sing. (Nào chúng ta cùng hát).
Click tại đây để nghe:
The way I clean my house
This is the way I clean my house,
Clean my house, clean my house.
This is the way I clean my house So early in the morning!
This is the way I clean my room,
Clean my room, clean my room.
This is the way I clean my room,
So early in the morning.
Cách tôi lau nhà
Đây là cách mình lau nhà,
Lau nhà, lau nhà.
Đây là cách mình lau nhà Vào sáng sớm!
Đởy là cách mình lau phòng,
Lau phòng, lau phòng.
Đây là cách mình lau phòng Vào sáng sớm.
Giaibaitap.me
Bài 5. Read and complete. (Đọc và hoàn thành câu).(1) house (2) beautiful (3) pond (4) tree Xin chào! Tên của mình là Phong. Đây là nhà mình. Không có hàng rào nào quanh nhà mình. Không có sân, nhưng có một khu vườn phía trước căn nhà. Nó tuyệt đẹp. Có một cái ao và một cái cây trong khu vườn.
Bài 5. Read again and write the answers. (Đọc lại đoạn văn trên và viết câu trả lời). Bài 6. Project. (Đề án/Dự án). Vẽ và tô màu căn nhà của bạn. Viết tên của những phòng trong căn nhà.
Tổng hợp Từ vựng (Vocabulary) có trong Unit 13 SGK tiếng anh 3 mới
1. Phân biệt khi dùng “here” và “there" Ta dùng "here" chỉ nơi người nói hoặc người viết ở gần sát bên còn "there" chỉ nơi khác hoặc ở xa người nói hoặc người viết.