1. Listen, point, and repeat.
Click here to listen
2. Listen and chant.
Click here to listen
Script:
kitchen: nhà bếp
livingroom: phòng khách
dining room: phòng ăn
bedroom: phòng ngủ
bathroom: phòng tắm
3. Listen and read.
Click here to listen
Script:
1. A. Look! I have a certificate!
B. Very good, Rosy! Go and show your family.
2. A. Where's Grandma? Is she in the kitchen?
B. No, she isn't.
3. A. Are Dad and Billy in the living room?
B. No, they aren't.
4. A. Surprise!
B. Good job, Rosy!
C. Thank you!
Dịch:
1. A. Mẹ nhìn xem! Con nhận được chứng nhận!
B. Rất tốt, Rosy! Đi và cho cả gia đình xem chứng nhận của con.
2. A. Bà đây rồi ạ? Bà có ở trong bếp không?
B. Không, bà không ở trong bếp.
3. A. Bố và Billy ở phòng khách phải không?
B. Không, họ không ở đó.
4. A. Ngạc nhiên chưa!
B. Làm tốt lắm, Rosy!
C. Con cám ơn ạ!
Giaibaitap.me
Giải bài tập Lesson Two: Grammar Unit 8 - Family & Friends Special Edittion Grade 2
Giải bài tập Lesson Three: Song Unit 8 - Family & Friends Special Edittion Grade 2
Giải bài tập Lesson Four: Phonics Unit 8 - Family & Friends Special Edittion Grade 2
Giải bài tập Lesson Five: Skills Time! Unit 8 - Family & Friends Special Edittion Grade 2