UNIT 14: FREE TIME FUN
[THÚ VUI LÚC RẢNH RỖI]
- adventure /ədˈventʃər̩/ (n): cuộc phiêu lưu
- band /bænd/ (n): ban nhạc
- cartoon /kɑrˈtun/ (n): phim hoạt hình
- character /ˈkærɪktər/ (n): nhân vật
- complete /kəmˈpli:t/ (v): hoàn thành
- contest /ˈkɒntest/ (n): cuộc thi
+ contestant /kənˈtestənt/ (n): người dự thi
- cricket /ˈkrɪkɪt/ (n): con dế
- detective /dɪˈtektɪv/ (n): thám tử
- gather /ˈgæð.ər/ (v): tập hợp
- import / ɪmˈpɔrt/ (v): nhập khẩu
- mixture /ˈmɪkstʃə/ (n): sự pha trộn, kết hợp
- owner /ˈəʊnər/ (n): người sở hữu
- perform /pəˈfɔːm/ (v): biểu diễn
- satellite /ˈsætəlaɪt/ (n): vệ tinh
- series /ˈsɪəri:z/ (n): phim truyền hình nhiều tập
- switch on /swɪtʃ ɒn/ (v): bật công tắc
- viewer /ˈvjuːər/ (n): người xem
- drama / ˈdrɑmə/ (n): kịch
- interest /ˈɪntərɪst/ (n): sở thích
- cable TV /ˈkeɪbəl ˈtiˈvi/ (n): truyền hình cáp
- comfortable /ˈkʌmftəbəl/ (adj): thoải mái
Loigiaihay.com
1) Listen. Then practice with a partner. (Nghe. Sau đó thực hành với bạn cùng học) 2) Listen and read. Then practice with a partner (Nghe và đọc. Sau đó thực hành với bạn cùng học)
1) Listen. Then practice with a partner. (Nghe. Sau đó thực hành với bạn cùng học) 2) Listen. Write the times of the programs (Nghe. Viết giờ cho các chương trình)
Tổng hợp từ vựng (Vocabulary) SGK tiếng Anh lớp 7 unit 15
1) Listen. Then practice with a partner 2) Listen and read (Nghe và đọc)