UNIT 15: GOING OUT
[ĐI CHƠI/ RA NGOÀI CHƠI]
- amusement /ə'mju:zmənt/ (n): sự giải trí
+ amusement center /ə'mju:zmənt 'sentə/ (n): trung tâm giải trí
- naddictive /ə´diktiv/ (adj): (có tính) gây nghiện
- arcade /ɑ:'keid/ (n): khu vui chơi/mua sắm có mái vòm
- player /'pleiə/ (n): người chơi
- dizzy /'dizi/ (adj): choáng
- outdoors /'aut'dɔ:z/ (adv): ngoài trời
- indoors /'indɔ:z/ (adv): trong nhà
- develop /di'veləp/ (v): phát triển, mở rộng
- social skill /'souʃəl skil/ (n): kĩ năng giao tiếp
+ skill /skil/ (n): kĩ năng
- of one's age /ɔv wʌns eiʤ/ (prep): cùng tuổi
- protect /prə'tekt/ (v): bảo vệ, che chở
- premises /'premis/ (n): nhà cửa, đất đai, cơ ngơi
- robbery /'rɔbəri/ (n): vụ cướp
+ robber /'rɔbə/ (n): tên cướp
+ rob /rɔb/ (v): cướp
- education /ˌedʒuˈkeɪʃn/ (n): việc giáo dục
- university course /ju:ni'və:siti kɔ:s/ (n): khóa học ở đại học
- teaching aid /'ti:tʃiɳ eid/ (n): trợ huấn cụ, học cụ
- recorder /ri'kɔ:də/ (n): máy ghi âm
- industry /'indəstri/ (n): công nghiệp
- compact disc /'kɔmpækt disk/: đĩa com-pắc
- image /'imiʤ/ (n): hình ảnh
- worldwide /'wə:ldwaid/ (adj, adv): rộng khắp thế giới
- at the same time /ət ðə seim taim/ (adv): cùng một lúc, đồng thời
Loigiaihay.com
1) Listen. Then practice with a partner 2) Listen and read (Nghe và đọc)
1) Listen. Then practice with a partner. 2) Work with a partner. Ask and answer the questions (Thực hành với bạncùng học. Hỏi và đáp)
(a) Work with a partner. Read the dialogue (Thực hành với bạn cùng học. Đọc bài đối thoại)