Trang chủ
Loigiaihay.com 2025

Đã cập nhật bản mới với lời giải dễ hiểu và giải thêm nhiều sách

Xem chi tiết
Bình chọn:
3.2 trên 6 phiếu

Tiếng Anh 6 - Friends plus - CTST

Unit 6: Sports

Giải bài tập Vocabulary and Listening, Unit 6 Sports trang 76, sách giáo khoa Tiếng Anh lớp 6 Friends Plus (Chân trời sáng tạo). 2. Listen to information about Alana Smith and Tom Schaar. From column A, choose who is talking. From column B, choose where they are.

THINK! What sports are difficult and dangerous? Are these sports popular in your country?

(HÃY NGHĨ! Những môn thể thao nào khó và nguy hiểm? Những môn thể thao này có phổ biến ở đất nước của bạn không)

Lời giải:

Some sports are difficult and dangerous are surfing, mountain-climbing, car-racing.

(Một số môn thể thao khó và nguy hiểm là lướt sóng, leo núi, đua ô tô.)

These sports are not popular in my country.

(Những môn thể thao này không phổ biến ở đất nước của tôi.)

1. Check the meanings of verbs 1-10. Then read the text and sentences 1-4. Match verbs 1-10 with the past simple forms in blue. Listen and check.

(Kiểm tra nghĩa của các động từ 1-10. Sau đó, đọc văn bản và các câu 1-4. Nối các động từ 1-10 với các thì quá khứ đơn có màu xanh lam. Nghe và kiểm tra.)

 X GAMES SUPERSTARS 

 Sports in the X Games are always exciting and often dangerous. The games started in 1995 when 500,000 fans travelled to Newport in the USA and watched sports like BMX, skateboarding and motocross.

Our programme today looks at two skateboarders who decided to leam to skateboard when they were very young. They competed in the X Games and became big stars - Tom Schaar, the youngest gold medallist in the history of the games, and Alana Smith, the youngest silver medallist.

 1. She/ He learned to skate when she/he was…………………

 a. four                          b. seven                        c. nine

 2. She / He first went to the X Games in…………………

 a. Barcelona                 b. Miami                       c. Shanghai

 3. She/ He did a trick called…………………

 a. 900                           b. 108               c. 540 McTwist

 4. She / He won an X Games   medal when she/he was…………………

 a. ten                            b. twelve                      c. fourteen

1. learn

2. start

3. go

4. win

5. travel

6. become

7. watch

8. do

9. compete

10. decide

Lời giải:

1.learn- learned ( học)

2. start- started ( bắt đầu)

3. go- went ( đi)

4. win- won ( chiến thắng)

5, travel- traveled ( di chuyển)

6. become- became( trở thành)

7. watch- watched ( xem)

8. do- did ( làm)

9. compete- competed ( cạnh tranh)

10. decide- decided ( quyết định)

 

 

2. Listen to information about Alana Smith and Tom Schaar. From column A, choose who is talking. From column B, choose where they are.

(Nghe thông tin về Alana Smith và Tom Schaar. Từ cột A, hãy chọn người đang nói. Từ cột B, chọn vị trí của họ.)

A                 

1. parents talking 

(phụ huynh đang nói)    

2. sports fans talking

(người hâm mộ thể thao đang nói)

3. Alana and Tom

B

4. at school (ở trường)

5. at the X Games Asia

(ở X Games Chấu Á)

6. on a TV programme

(trên một chương trình TV)

Lời giải:

A-2. spots fan talking

B-6. on a TV programme

3. Listen again and look at sentences 1—4 in the text. Choose the correct answers for Alana and then for Tom.

(Hãy nghe lại và xem các câu 1 — 4 trong văn bản. Chọn câu trả lời đúng cho Alana và sau đó cho Tom.)

1. She/ He learned to skate when she/he was…………………

(Cô ấy / Anh ấy học trượt băng khi cô ấy / anh ấy …………………)

 a. four                          b. seven                        c. nine

 2. She / He first went to the X Games in…………………

(Cô ấy / Anh ấy lần đầu tiên tham dự XGames ở…………………)

 a. Barcelona                 b. Miami                       c. Shanghai

 3. She/ He did a trick called…………………

(Cô ấy / Anh ấy đã thực hiện tiểu xảo được gọi là …………………)

 a. 900                           b. 108               c. 540 McTwist

 4. She / He won an X Games   medal when she/he was…………………

(Cô ấy / Anh ấy đã giành được huy chương X Games khi cô ấy / anh ấy …………………)

 a. ten                            b. twelve                      c. fourteen

Lời giải:

Alana 1. b 2. a  3. c 4. b
Tom 1. a  2. c   3. b 4. b

4. USE IT! Complete the questions with the correct form of the verbs in the box. Then ask and answer with a partner.

(HÃY DÙNG NÓ! Hoàn thành các câu hỏi với dạng đúng của các động từ trong bảng từ. Sau đó hỏi và trả lời với một người bạn cùng lớp.)

do                    learn              become                    win                       travel                     compete

1. What sports do you want to.............................?

2. Where do you want to.................................. ?

3. Do you want to................................ a star? Why / Why not?

4. Do you prefer................................... or.................. in competitions? Why?

5. Can you ............................. any dangerous sports?

Lời giải:

1. learn 2. travel 3. become 4. winning, competing 5. do

1. What sports do you want to learn?

(Bạn muốn học môn thể thao nào?)

2. Where do you want to travel?

(Bạn muốn đi du lịch ở đâu?)

3. Do you want to become a star? Why / Why not?

(Bạn có muốn trở thành một ngôi sao? Tại sao tại sao không?)

4. Do you prefer winning or competing in competitions? Why?

(Bạn thích chiến thắng hay cạnh tranh trong các cuộc thi hơn? Tại sao?)

5. Can you do any dangerous sports?

(Bạn có thể chơi bất kỳ môn thể thao nguy hiểm nào không?)

Giaibaitap.me

Góp ý - Báo lỗi

Vấn đề em gặp phải là gì ?

Hãy viết chi tiết giúp Giaibaitap.me