UNIT 1. HELLO
- am: là
- and: và
- bye: tạm biệt (thân mật hơn Good bye)
- fine: tốt
- goodbye: chào tạm biệt
- hello: lời chào thân mật
- hi: lời chào (thân mật hơn so với hello)
- I: tôi
- Miss: cô
- Nice to meet you.: Câu chào lịch sự khi gặp ai lần đầu.
- talk: nói chuyện
- thanks: cảm ơn (thân mật)
- thank you: cảm ơn (lịch sự hơn thanks)
Giaibaitap.me
Khi muốn chào hỏi nhau chúng ta thường sử dụng những từ và cụm từ bên dưới để diễn đạt. Để chào tạm biệt và đáp lại lời chào tạm biệt ta sử dụng:
Bài 1: Look, listen and repeat. (Nhìn, nghe và đọc lại).a) A: Hello. I’m Mai. Xin chào. Mình là Mai.B: Hi/Mai. I'm Nam.Xin chào Mai. Mình là Nam.
Lesson 2 (Bài học 2) Bài 1: Look, listen and repeat. (Nhìn, nghe và lặp lại)a) Hi, Nam. How are you?Chào, Nam. Bạn khỏe không? I'm fine, thanks. And you?Mình khỏe, cảm ơn. Còn bạn thì sao?
Bài 1. Listen and repeat (Nghe và lặp lại) b bye Bye,Nam. (Tạm biệt Nam)h hello Hello Nam. (Xin chào Nam) Bài 2. Listen and write (Nghe và viết)