1. Hỏi và đáp ai đó đang làm gì:
Để hỏi ai đó đang làm gì, chúng ta sử dụng cấu trúc sau: Hỏi:
What are you doing?
Bạn đang làm gì?
Đáp:
I’m + V-ing... Tôi đang...
Ex: What are you doing? Bạn đang làm gì?
I'm making a lantern. Tôi đang làm lồng đèn.
What are you doing on Sunday evening?
Bạn sẽ làm gì vào tối Chủ nhật?
I am watching TV. Tôi sẽ xem tivi.
Khi chủ ngữ trong câu ở ngôi thứ 3 số ít là she/ he (cô ấy/ cậu ấy), chúng ta sử dụng cấu trúc sau:
Hỏi:
Ex: What's he doing? Cậu ấy đang làm gì?
He's making a lantern. Cậu ấy đang làm lồng đèn
2. Mở rộng:
Present Continous Tense (Thì hiện tại tiếp diễn)
1) Công thức (Form):
Thể Chủ ngữ (S) Động từ (V)
2) Cách thành lập động từ V-ing
* Thông thường chúng ta thêm đuôi -ing sau các động từ (Ex:
watch - watching, do - doing,...).
* Các động từ kết thúc bởi đuôi "e", chúng ta bỏ "e" sau đó
thêm đuôi "-ing" (Ex: invite -* inviting, write -> writing
* Các động từ kết thúc bởi đuôi "ie", chúng ta đổi "ie" thành "y"
rồi thêm "-ing" (Ex: lie → lying, die → dying,.,.)
* Các động từ kết thúc bởi đuôi "ee", chúng ta chỉ cần thêm đuôi "-¡ng " (Ex: see — seeing).
* Các động từ kết thúc bởi một phụ âm mà trước đó là một nguyên âm đơn thì chúng ta nhân đôi phụ âm đó (Ex: begin-» beginning; swim → swimming).
3) Cách sử dụng (uses):
a) Diễn tả hành động diễn ra vào thời điểm đang nói:
Ex: She is learning English now.
Bây giờ cô ấy đang học tiếng Anh.
* Với các trạng từ: now, at the moment, at present, today.
b) Một kế hoạch trong tương lai./ Một cuộc hẹn (tomorrow (ngày mai), next week (tuần tớì) tonight (tối nay)).
Ex: We are having breakfast at 8 am tomorrow.
Chúng tôi sẽ đang ăn sáng lúc 8 giờ sáng mai.
* Khi trong câu dùng các động từ mang tính chuyển động như: go (đi), come (đến), leave (rời khỏi), arrive (đến nơi), move (di chuyển), have (có)... thì không cần dùng các trạng từ chỉ thời gian. Ex: Don't come early. We are having a nice party.
Đừng đến sớm. Chúng tôi đang có buổi tiệc long trọng.
Giaibaitap.me
Bài 1. Look, listen and repeat. (Nhìn, nghe và lặp lại).a) I'm home. Where are you, Hoa? Mình ở nhà. Bạn ở đâu vậy Hoa?I'm in my room.Mình ở trong phòng mình. b) What are you doing?Bạn đang làm gì?
Bài 1. Look, listen and repeat. (Nhìn, nghe và lặp lại). a) Where's Peter?Peter ở đâu? He's in the room. Cậu ấy ở trong phòng ạ. b) What's he doing there?
Bài 1. Listen and repeat. (Nghe và lặp lại).Bài 2. Listen and write. (Nghe và viết).Bài 3. Let’s chant. (Chúng ta cùng ca hát).Bài 4. Read and complete. (Đọc và hoàn thành câu).
Tổng hợp Từ vựng (Vocabulary) có trong Unit 19 SGK tiếng anh 3 mới