Lesson 3 (Bài học 3)
Bài 1: Listen and repeat. (Nghe và lặp lại).
Click tại đây để nghe:
r ruler Those are rulers. Đó là những cây thước.
th these These are pens. Đây là những viết máy.
Bài 2: Listen and write. (Nghe và viết).
Click tại đây để nghe:
Audio script
1. These are my rulers.
2. Are these your books?
Bài 3: Let’s chant. (Chúng ta cùng ca hát).
Click tại đây để nghe:
Look! Look! Look! Nhìn này! Nhìn này! Nhìn này!
Look! Look! Look! Nhìn này! Nhìn này! Nhìn này!
These are books. Đây là những quyển sách.
They're my books. Chúng là những quyển sách của mình.
Look! Look! Look! Nhìn này! Nhìn này! Nhìn này!
These are pens. Đây là những bút máy.
They're my pens. Chúng là những bút máy của mình.
Look! Look! Look! Nhìn này! Nhìn này! Nhìn này!
Those are robots. Đó là những người máy.
They're my robots. Chúng là những người máy của mình.
Look! Look! Look! Nhìn này! Nhìn này! Nhìn này!
Those are notebooks. Đó là những quyển tập.
They're my notebooks. Chúng là những quyển tập của mình.
Bài 4: Read and match. (Đọc và nối).
1 - b This is a pen. Đây là bút may.
2 - d That is a pencil sharpener. Đó là đồ gọt bút chì.
3- a These are pencil cases. Dày là những hộp bút chì.
4 - c Those are books. Đó là những quyển sách.
Bài 5: Read and write. (Đọc và viết).
1. Hello! My name is Linda.
Xin chào! Tên của mình là Linda.
2. This is my rubber.
Đây là cục tẩy của mình.
3. These are my pencils and notebooks.
Đây là những cây bút chì và tập của mình.
4. Look! That is my school bag.
Nhìn kìa! Đó là cặp của mình.
5. And those are my notebooks.
Và đó và những quyển tập của mình.
Bài 6: Project. (Dự án/Đề án)
Vẽ dụng cụ học tập của em. Tô màu và viết tên của chúng
Đưa chúng cho bạn em xem.
Giaibaitap.me
Tổng hợp Từ vựng (Vocabulary) có trong Unit 9 SGK tiếng anh 3 mới
Trong trường hợp muốn hỏi một hay nhiều đồ vật nào đó màu gì, chúng ta thường sử dụng mẫu câu sau: What colour is + danh từ số ít (singular noun)?
Bài 1: Look, listen and repeat. (Nhìn, nghe và lặp tại) a) Is this your school bag? Đây là cặp của bạn phải không?
Bài 1: Look, listen and repeat. (Nhìn, nghe và lặp lại). a) What colour is your box? hộp của bạn màu gì? It's red. Nó màu đỏ. b) What colour are your pencils, Nam? Những cây bút chì của bạn màu gì vậy Nam?