Lesson 1 (Bài học 1)
Bài 1: Look, listen and repeat. (Nhìn, nghe và lặp tại)
Click tại đây để nghe:
a) Is this your school bag? Đây là cặp của bạn phải không?
Yes, it is. Vâng, đúng rồi.
b) Is that your pen? Đó là viết máy của bạn phải không?
No, it isn't. My pen is here.
Không, không phải. Viết máy của mình ở đây.
Bài 2: Point and say. (Chỉ và nói).
a) Is this your desk? Đây là bàn của bạn phải không?
Yes, it is. Vâng, đúng rồi.
b) Is this your pencil sharpener?
Đây là gọt bút chì của bạn phải không?
No, it isn't. Không, không phải.
c) Is that your pen? Đó là viết máy của bạn phải không?
Yes, it is. Vâng, đúng rồi.
d) Is that your pencil case?
Đó là hộp bút chì của bạn phải không?
No, it isn't. Không, không phải.
Bài 3. Let’s talk. (Chúng ta cùng nói).
Is this your book?
Đây là quyển sách của bạn phải không?
Yes, it is. Vâng, đúng rồi. / No, it isn't. Không, không phải.
Is this your rubber?
Đây là cục tẩy của bạn phải không?
Yes, it is. Vâng, đúng rồi. / No, it isn't. Không, không phải. Is this your pencil case?
Đây là hộp bút chì của bạn phải không?
Yes, it is. Vâng, đúng rồi. / No, it isn't.
Không, không phải. Is that your school bag?
Đó là cặp của bạn phải không?
Yes, It is. Vâng, đúng rồi. / No, it isn't. Không, không phải. Is that your pencil sharpener?
Đó là gọt bút chì của bạn phải không?
Yes, it is. Vâng, đúng rồi. / No,it isn't. Không, không phải.
Is that your ruler?
Đó là thước của bạn phải không?
Yes, it is. Vâng, đúng rồi. / No, it isn't. Không, không phải.
Bài 4: Listen and tick. (Nghe và đánh dấu chọn).
Click tại đây để nghe:
1. b 2. a 3. b
Audio script
1. Mai: Is this your pencil case?
Nam: Yes, it is.
2. Mai: Is that your notebook?
Nam: Yes, it is.
3. Mai: Is this your pen?
Nam: Yes, it is.
Bài 5: Look, read and write. (Nhìn, đọc và viết).
1. Mary: Is this your rubber?
Mary: Đây là cục tẩy của bạn phải không?
Peter: Yes, it is.
Peter: Vâng, đúng rồi.
2. Mary: Is this your pencil case?
Mary: Đây là hộp bút chì của bạn phải không?
Peter: No, it isn’t.
Peter: Không, không phải.
3. Mary: Is that your school bag?
Mary: Đó là cặp của bạn phải không?
Peter: Yes, it is.
Peter: Vâng, đúng rồi.
4. Mary: Is that your book?
Mary: Đó là sách của bạn phải không?
Peter: Yes, it is.
Peter: Vâng, đúng rồi.
Bài 6: Let’s write. (Chúng ta cùng viết).
1. This is a school bag.
2. Is this your school bag? Yes, it is.
That is a pencil case.
Is that your pencil case? No, it isn’t.
Giaibaitap.me
Bài 1: Look, listen and repeat. (Nhìn, nghe và lặp lại). a) What colour is your box? hộp của bạn màu gì? It's red. Nó màu đỏ. b) What colour are your pencils, Nam? Những cây bút chì của bạn màu gì vậy Nam?
Bài 5: Read and complete. (Đọc và hoàn thành câu) (1) green (2) desk (3) they (4) pens (5) colour Đây là chiếc cặp của tôi. Nó màu xanh lá cây. Đó là chiếc bàn học của tôi. Nó màu nâu. Đây là những quyển sách của tôi. Chúng màu xanh da trời. Đó là những cây viết của tôi. Chúng màu đen. Và chiếc cặp của bạn màu gì? Bài 6: Project. (Đề án/Dự án)
Tổng hợp Từ vựng (Vocabulary) có trong Unit 10 SGK tiếng anh 3 mới
Sports (môn thể thao), play (chơi) là động từ thường làm động từ chính trong câu nên khi đặt câu hỏi ta phải mượn trợ động từ (do/ does) cho động từ play. Tùy thuộc vào chủ ngữ (S). Nếu chủ ngữ là ngôi thứ 3 số ít (she/ he/ it hay danh từ số ít) ta mượn trợ động từ là "does". Còn nếu chủ ngữ ở số nhiều (you/ they hay danh từ số nhiều) ta mượn trợ động từ "do".