Lesson 2 (Bài học 2)
Bài 1: Look, listen and repeat. (Nhìn, nghe và lặp lại).
Click tại đây để nghe:
a) That's my brother.
Đó là em trai mình.
How old is your brother?
Em trai bạn bao nhiêu tuổi?
He is seven.
Cậu ấy 7 tuổi.
b) That's my grandmother.
Đó là bà mình.
How old is she?
Bà ây boo nhiêu tuổi?
She's sixty-five.
Bài 2: Point and say. (Chỉ và nói).
Click tại đây để nghe:
a) How old is your grandfather?
Ông bạn bao nhiêu tuổi?
He's sixty-eight.
Ông mình 68 tuổi.
b) How old is your grandmother?
Bà bạn bao nhiêu tuổi?
She's sixty-five.
Bà mình 65 tuổi.
c) How old is your father?
Ba (bố) bạn bao nhiêu tuổi?
He's forty-two.
Ba mình 42 tuổi.
d) How old is your mother?
Mẹ bạn bao nhiêu tuổi?
She's forty-one.
Mẹ mình 41 tuổi.
e) How old is your brother?
Anh trai bạn bao nhiêu tuổi?
He's thirteen.
Anh ấy 13 tuổi.
e) How old is your sister?
Chị gái bạn bao nhiêu tuổi?
She's ten.
Chị ấy 10 tuổi.
Bài 3: Let’s talk. (Chúng ta cùng nói).
How old is your grandfather?
Ông bạn bao nhiêu tuổi?
He's sixty-nine.
Ông mình 69 tuổi.
How old is your grandmother?
Bà bạn bao nhiêu tuổi?
She's sixty-six.
Bà mình 66 tuổi.
How old is your father?
Ba (bố) bạn bao nhiêu tuổi?
He's forty-five.
Ba mình 45 tuổi.
How old is your mother?
Mẹ bạn bao nhiêu tuổi?
She's forty-two.
Mẹ mình 42 tuổi.
How old is your brother?
Anh trai bạn bao nhiêu tuổi?
He's eight.
Anh ấy 8 tuổi.
How Old is your sister?
Em gái bạn bao nhiêu tuổi?
She's six.
Em ấy 6 tuổi.
Bài 4: Listen and number. (Nghe và điền số)
Click tại đây để nghe:
a. 3 b. 4 c. 2 d. 1
Audio script
1. Tom: That's my sister.
Mai: How old is she?
Tom: She's six years old.
2. Tom: That's my grandfather.
Linda: How old is he?
Tom: He's sixty-eight.
3. Mai: Who's that?
Tom: It's my grandmother.
Mai: How old is she?
Tom: She's sixty-four.
4. Mai: And who's that?
Tom: It's my brother.
Mai: How old is he?
Tom: He's thirteen.
Bài 5: Read and complete. (Đọc và hoàn thành).
Xin chào! Tên của mình là Quân. Mình 10 tuổi. Đó là tấm hình về gia đình mình. Ba mình 44 tuổi. Mẹ mình 39 tuổi. Anh trai mình 14 tuổi.
|
Age |
Quan |
10 |
His father |
44 |
His mother |
39 ! |
His brother |
14 |
Bài 6: Write about your family. (Viết về gia đình của bạn).
1. How old are you? Bạn bao nhiêu tuổi?
I am eight years old, Mình 8 tuổi.
2. How old is your mother? Mẹ bạn bao nhiêu tuổi?
She is thirty-one years old. Mẹ mình 31 tuổi.
3. How old is your father? Bo bọn bao nhiêu tuổi?
He is thirty-seven years old. Ba mình 37 tuổi.
4. How old is your brother? Em trai bạn bao nhiêu tuổi?
He is six years old. Em ấy 6 tuổi.
Giaibaitap.me
Bài 3: Let’s chant. (Chúng ta cùng ca hát).How old is he?How old is he? He's eight. He's eight years old. How old is she? She's nine. She's nine years old. How old are you? I'm ten. I'm ten years old.
Tổng hợp Từ vựng (Vocabulary) có trong Unit 12 SGK tiếng anh 3 mới
1. Mạo từ bất định (Indefinite articles): a/ an Định nghĩa: a/ an có thể đứng trước danh từ đếm được số ít (singular noun - là danh từ chỉ những vật thể, con người, ý niệm,... riêng rẽ có thể đếm được ở dạng số ít).
Bài 1. Look, listen and repeat. (Nhìn, nghe và lặp lại). a) This is my house. Đây là nhà của mình.Wow! It's big! Ồ! Nó lớn quá! b) There's a garden over there. Come and see it. Có một khu vườn ở đây. Đến và nhìn xem. It's very nice! Nó rất đẹp!