Bài 1 Tiết 91 trang 92 sgk Toán 3
Bài 1. Viết (theo mẫu)
Mẫu
4
Hàng |
|||
Nghìn |
Trăm |
Chục |
Đơn vị |
1000 1000 1000 1000 |
100 100 |
10 10 10 |
1 |
4 |
2 |
3 |
1 |
Viết số \(4321\) . đọc số: Bốn nghìn hai trăm ba mươi mốt
Hàng |
|||
nghìn |
trăm |
Chục |
Đơn vị |
1000 1000 1000
|
100 100 100 100 |
10 10 10 10 |
1 1 |
|
|
|
|
Giải
Hàng |
|||
nghìn |
trăm |
Chục |
Đơn vị |
1000 1000 1000
|
100 100 100 100 |
10 10 10 10 |
1 1 |
3 |
4 |
4 |
2 |
Viết số: \(3442\). Đọc số: Ba nghìn bốn trăm bốn mươi hai
Bài 2, bài 3 Tiết 91 trang 93 sgk Toán 3
Bài 2.
Hàng |
|
Đọc số |
|||
Nghìn |
Trăm |
Chục |
Đơn vị |
Viết số |
Tám nghìn năm trăm sáu mươi ba |
8 |
5 |
6 |
3 |
|
|
5 |
9 |
4 |
7 |
|
|
9 |
1 |
7 |
4 |
|
|
2 |
8 |
3 |
5 |
|
|
Giải
Hàng |
|
Đọc số |
|||
Nghìn |
Trăm |
Chục |
Đơn vị |
Viết số |
Tám nghìn năm trăm sáu mươi ba |
8 |
5 |
6 |
3 |
8563 |
Tám nghìn năm trăm sáu mươi ba |
5 |
9 |
4 |
7 |
5947 |
Năm nghìn chín trăm bốn mươi bảy |
9 |
1 |
7 |
4 |
9174 |
Chín nghìn một trăm bảy mươi bốn |
2 |
8 |
3 |
5 |
|
Hai nghìn tam trăm ba mươi lăm. |
Bài 3
Giaibaitap.me
Giải bài tập trang 95 bài các số có bốn chữ số (tiếp theo) Sách giáo khoa (SGK) Toán 3 tập 2. Câu 1: Đọc các số...
Giải bài tập trang 96 bài các số có bốn chữ số (tiếp theo) Sách giáo khoa (SGK) Toán 3 tập 2. Câu 1: Viết các số (theo mẫu)...
Giải bài tập trang 97 bài số 10 000 - luyện tập Sách giáo khoa (SGK) Toán 3 tập 2. Câu 1: viết các số tròn nghìn từ...
Giải bài tập trang 98 bài điểm ở giữa. Trung điểm của đoạn thẳng Sách giáo khoa (SGK) Toán 3 tập 2. Câu 1: Trong hình bên...