Trang chủ
Loigiaihay.com 2025

Đã cập nhật bản mới với lời giải dễ hiểu và giải thêm nhiều sách

Xem chi tiết
Bình chọn:
4.9 trên 7 phiếu

Giải bài tập Family & Friends Special Grade 2

Picture Dictionary - Family & Friends Special Edittion Grade 2

Giải bài tập Picture Dictionary - Family & Friends Special Edittion Grade 2

Hướng dẫn:

Unit Starter:

1. Rosy

2. Tim

3. Billy

4. Miss Jones

5. five: số 5

6. six: số 6

7. seven: số 7

8.eight: số 8

9. nine: số 9

10. red: màu đỏ

11. yellow: màu vàng

12. pink: màu hồng

13. green: màu xanh lá cây

14.purple: màu tím

15. orange : màu cam

16. blue: màu xanh nước biển

Unit 1

1. pen: bút bi

2. eraser : cục tẩy

3. pencil: bút chì

4. book: sách

5. bag: ba lô

6. door: cửa ra vào

7. window: cửa sổ

8. apple: táo

9. bird: chim

10. cat: mèo

11. dog: chó

Unit 2

1. doll: búp bê

2. ball: bóng

3. teddy bear: gấu teddy

4. car: ô tô

5. kite: diều

6. bike: xe đạp

7. train: đoàn tàu

8. egg: trứng

9. fig: quả sung

10. goat: dê

11. hat: mũ

Unit 3.

1. arms: cánh tay

2. nose: mũi

3. face: mặt

4. legs: chân

5. fingers: ngón tay

6. hand: bàn tay

7. eyes: đôi mắt

8. ink: mực

9. jelly: thạch

10. lion: sư tử

Unit 4.

1. teacher: cô giáo

2. student: học sinh

3. firefighter: lính cứu hỏa

4. pilot: phi công

5. doctor: bác sĩ

6. police officer: công an

7. farmer: người nông dân

8. mom: mẹ

9. nurse: y tá

10. orange : cam

Unit 5.

1. seesaw: cầu bập bênh

2. slide: cầu trượt

3. goal: khung thành

4. tree: cây

5. pool: hồ bơi

6. ice cream: kem

7. frisbee: đĩa ném

8. queen: nữ hoàng

9. rabbit: thỏ

10. sofa: ghế sô pha

11. tiger: hổ

12. umbrella: ô

Unit 6.

1. Mom: mẹ

2. dad: bố

3. sister: chị / em gái

4. brother: anh/ em trai

5. grandma: bà

6. grandpa: ông

7. cousin: họ hàng

8. van: xe chở

9. window: cửa sổ

10.box: hộp

11. yo – yo: trò yo yo

12. zebra: ngựa vằn

Unit 7

1. dress: váy

2. socks: đôi tất

3. T-shirt: áo phông

4. pants: quần dài

5. shorts : quần sooc

6. shoes: giày

7. coat: áo khoác

8. sheep: cừu

9. fish: cá

Unit 8.

1. kitchen: nhà bếp

2. living room: phòng khách

3. dinning room: phòng ăn

4. bedroom: phòng ngủ

5. bathroom: phòng tắm

6. house: ngôi nhà

7. apartment: căn hộ

8. upstairs: lên tầng

9. downstairs: xuống tầng

10. chair: cái ghế

11. chick : gà con

Unit 9

1. lunchbox: hộp ăn trưa

2. sandwich: bánh mì kẹp

3. drinks: đồ uống

4. banana : chuối

5. cookie: bánh quy

6. tomato: cà chua

7. pear: lê

8. grapes: lê

9. bath: bồn tắm

10. teeth: hàm răng

Unit 10.

1. long: dài

2. short: ngắn

3. black: đen

4. curly: xoăn

5. straight: thẳng

6. square: hình vuông

7. circle: hình tròn

8. triangle: hình tam giác

9. fan: quạt

10. man: người đàn ông

Unit 11

1. elephant: voi

2. giraffe: hươu cao cổ

3. monkey: khỉ

4. big: to, lớn

5. tall: cao

6. snake: rắn

7. parrot: vẹt

8. bed: giường

Unit 12

1. rice: cơm

2. meat: thịt

3. carrots: cà rốt

4. yogurt: sữa chua

5. bread: bánh mì

6. milk: sữa

7. juice: nước hoa quả ép

8. water: nước

9. pig: con lợn, heo

10. pin: cái ghim

Giaibaitap.me

Góp ý - Báo lỗi

Vấn đề em gặp phải là gì ?

Hãy viết chi tiết giúp Giaibaitap.me