UNIT 16: PEOPLE AND PLACES
[CON NGƯỜI VÀ NƠI CHỐN]
- ancient /ˈeɪnt ʃənt/ (adj): cổ xưa
- attraction /əˈtrækʃən/ (n): sự hấp dẫn
- battle /ˈbætl/ (n): trận chiến đấu
- bulb /bʌlb/ (n): bóng đèn
- coral /ˈkɔrəl / (n): san hô
- defeat /dɪˈfiːt/ (v): đánh bại
- depend /dɪˈpend/ (v): phụ thuộc
- destination /ˌdestɪˈneɪʃən/ (n): điểm đến
- gramophone /ˈgræməˌfoʊn/ (n): máy quay đĩa
- invention /ɪnˈvent ʃən/ (v): sáng chế
- minority /maɪˈnɒrɪti/ (n): thiểu số
- monument /ˈmɒnjʊmənt/ (n): tượng đài
- quiz /kwɪz/ (n): câu đố
- region /ˈriː.dʒən/ (n): vùng/miền
- resort /rɪˈzɔːt/ (n): khi nghỉ dưỡng
- show /ʃəʊ/ (n): buổi trình diễn
- temple /ˈtempl ̩/ (n): đền thờ
- veteran /ˈvetərən/ (n): cựu chiến binh
- peaceful /ˈpiːsfəl/ (adj): bình yên
Loigiaihay.com
1/ Listen. Then practice with a partner. 2/ Complete the table. Use the names of countries in the box.
1/ Listen. Then practice with a partner. 2/ Practice (Thực hành), 3/ Read. Then answer the questions. (Đọc. Sau đó trả lời câu hỏi)