UNIT 1. BACK TO SCHOOL
[TRỞ LẠI TRƯỜNG]
- bus stop /bʌs stɒp/ (n) trạm xe buýt
- different /ˈdɪfərənt/ (adj) khác
- distance /ˈdɪstəns/ (n) khoảng cách
- far /fɑr/ (adj/adv)xa
- means /minz/ (n) phương tiện
- transport /ˈtrænspɔrt/ (n) sự chuyển chở, vận tải
- miss /mɪs/ (v) nhớ, nhỡ
- nice /naɪs/ (adj) vui
- fine /faɪn/ (adj) tốt, khỏe
- pretty /ˈprɪti/ (adv) khá
- unhappy /ʌnˈhæpɪ/ (adj) không hài lòng, không vui
- still /stɪl/ (adv) vẫn
- lunch room /ˈlʌntʃ rum/ (n) phòng ăn trưa
- parent /ˈpɛərənt/ (n) cha, mẹ
- market /ˈmɑː.kɪt/ (n) chợ
- movie /ˈmuː.vi/ (n) bộ phim
- survey /ˈsɜrveɪ/ (n) cuộc điều tra
Loigiaihay.com
1/ Listen. Then practice with a partner. 2/ Read. Then answer the questions.
1/ Listen. Then practice with a partner (Nghe. Sau đó thực hành với bạn cùng học) 2/ Write. Complete the dialogue. (Viết. Hoàn tất bài đối thoại)
Tổng hợp từ vựng (Vocabulary) SGK tiếng Anh lớp 7 unit 2
1/ Read (Đọc) 2/ Listen and write the telephone numbers. (Nghe và viết số điện thoại)