1. Put the words on the left into their correct column.
Xếp các từ ở bên trái vào đúng cột.
Key - Đáp án:
/f/ |
/v/ |
breakfast, fried, soft, affect, fit, fresh, farm, laughter, fruit, flu, harmful, cough |
avoid, vavation, village, activities, vitamin, vegetable, believe |
2. Listen and underline the word you hear in each sentence.
Nghe và gạch chân từ bạn nghe được trong mỗi câu.
1. The fan/van is running fast.
2. Laughing/Loving is good for health.
3. Refer/River to exercise 3, page 24 of your textbook.
4. Half/Have is a verb.
5. Every day we take the ferry/very to school.
Key - Đáp án:
1. The fan/van is running fast.
2. Laughing./Loving is good for heait~
3. Refer/River to exercise 3, page 24 of yotr todteok.
4. Half/Have is a verb.
5. Every day we take the ferry/very to sAooL
Audio script:
1. The van is running fast.
2. Laughing is good for health.
3. Refer to exercise 3, page 24 of your textbook.
4. Have is a verb.
5. Every day we take the ferry to school.
3. Tongue Twister
Luyện lưỡi
Repeat this sentence five times. Say it as quickly as you can.
Lặp lại câu sau 5 lần. Nói càng nhanh càng tốt.
Fat frogs fly fast in the very vast velvet vault.
Giaibaitap.me
Underline the odd word/phrase in each group. Gạch dưới những từ có nghĩa khác trong mõi nhóm
Look at some sentences about how to stay healthy and happy. Tick ( the ones you agree with and cross (x) the ones you don't. Các câu dưới đây nói về cách để sống khỏe và hạnh phúc. Đánh dấu () nếu bạn đồng ý và dấu (x) nếu bạn không đồng ý.
Here are some pieces of advice for you. Put them in the correct categories. Dưới đây là một vài lời khuyên cho bạn. Xếp chúng vào đúng loại.
Rearrange the words to form some tips for a healthy living. Sắp xếp lại các từ để tạo thành câu mang nghĩa là lời khuyên cho cuộc sống khỏe mạnh.