UNIT 4. MY NEIGHBOURHOOD
Nơi tôi sống
- statue /ˈstætʃ·u/ (n): tượng
- square /skweər/ (n): quảng trường
- railway station /ˈreɪl.weɪ ˌsteɪ.ʃən/ (n): nhà ga
- cathedral /kəˈθi·drəl/ (n): nhà thờ
- memorial /məˈmɔːr.i.əl/ (n): đài tưởng niệm
- left /left/ (n, a): trái
- right /raɪt/ (n, a): phải
- straight /streɪt/ (n, a): thẳng
- narrow /ˈner.oʊ/ (a): hẹp
- noisy /ˈnɔɪ.zi/ (a): ồn ào
- crowded /ˈkraʊ.dɪd/ (a): đông đúc
- quiet /ˈkwaɪ ɪt/ (a): yên tĩnh
- art gallery /ˈɑːt ˌɡæl.ər.i/ (n): phòng trưng bày các tác phẩm nghệ thuật
- backyard /ˌbækˈjɑːrd/ (n): sân phía sau nhà
- cathedral /kəˈθi·drəl/ (n): nhà thờ lớn, thánh đường
- convenient /kənˈvin·jənt/ (adj): thuận tiện, thuận lợi
- dislike /dɪsˈlɑɪk/ (v): không thích, không ưa, ghét
- exciting /ɪkˈsaɪ.t̬ɪŋ/ (adj): thú vị, lý thú, hứng thú
- fantastic /fænˈtæs·tɪk/ (adj): tuyệt vời
- historic /hɪˈstɔr ɪk/ (adj): cổ, cổ kính
- inconvenient /ˌɪn·kənˈvin·jənt/ (adj): bất tiện, phiền phức
- incredibly /ɪnˈkred·ə·bli/ (adv): đáng kinh ngạc, đến nỗi không ngờ
- modern /ˈmɑd·ərn/ (adj): hiện dại
- pagoda /pəˈɡoʊ·də/ (n): ngôi chùa
- palace /ˈpæl·əs/ (n): cung điện, dinh, phủ
- peaceful /ˈpis·fəl/ (adj): yên tĩnh, bình lặng
- polluted /pəˈlut/ (adj): ô nhiễm
- suburb /ˈsʌb·ɜrb/ (n): khu vực ngoại ô
- temple /ˈtem·pəl/ (n): đền, điện, miếu
- terrible /ˈter·ə·bəl/ (adj): tồi tệ
- workshop /ˈwɜrkˌʃɑp/ (n) phân xưởng (sản xuất, sửa chữa...)
Giaibaitap.me
Làm việc theo cặp. Chỉ hướng cho bạn đến một nơi trên bản đồ và họ sẽ cố gắng đoán. Sau đó đổi vai.
Điền vào mỗi chỗ trống với một từ có trong khung. Nghe, kiểm tra và lặp lại các từ.
Hoàn thành các câu sau với hình thức so sánh của tính từ ngoặc kép. Hoàn thành những câu sau với hình thức so sánh tính từ dài trong ngoặc đơn.
Nick đang nghe một bài nghe hướng dẫn đến Hội An. Nghe và điển vào chỗ trống.