Trang chủ
Loigiaihay.com 2024

Đã cập nhật bản mới với lời giải dễ hiểu và giải thêm nhiều sách

Xem chi tiết
Bình chọn:
3.6 trên 5 phiếu

Giải bài tập Toán lớp 3

4. CÁC SỐ ĐẾN 100000

Giải bài tập trang 143 sgk bài Các số có năm chữ số (tiếp theo) Toán 3. Câu 1: Viết theo mẫu

 

Bài 1. Viết ( theo mẫu)

Viết số

Đọc số

86030

Tám mươi sáu nghìn không trăm ba mươi

62300

 

 

Năm mươi tám nghìn sáu trăm linh một

42980

 

 

Bảy mươi nghìn không trăm ba mươi mốt

60002

 

Giải

Viết số

Đọc số

86030

Tám mươi sáu nghìn không trăm ba mươi

62300

Sáu mươi hai nghìn ba trăm

58601

Năm mươi tám nghìn sáu trăm linh một

42980

Bốn mươi hai nghìn chín trăm tám mươi 

70031

Bảy mươi nghìn không trăm ba mươi mốt

60002

Sáu mươi nghìn không trăm linh hai             

                                                                                                        

Bài 2. Số

18301 ; 18301 ;… ;… ;…. ; 18306 ;….

32606 ; 32607 ;… ;…. ;… ; 32611 ;…

92999 ; 93000 ; 93001 ;… ;…. ;93004 ;..

Giải

18301 ; 18302 ; 18303 ; 18304 ; 18305 ; 18306 ; 18307

32606 ; 32607 ; 32608 ; 32609 ; 32609 ; 32610 ; 32611 ; 32612

92999 ; 93000 ; 93001 ;93002 ; 93003 ; 93004 ;.93005

Bài 3. Số

18000 ; 19000 ;… ;… ;… ;….2400

47000 ; 47100 ; 47200 ;.. ;… ;… ;…

56300 ; 56310 ; 56320 ;… ;… ;… ;…

Giải

18000 ; 19000 ; 2000 ; 2100 ; 2200 ; 2300 ; 2400

47000 ; 47100 ; 47200 ;47300 ; 47400 ; 47500 ; 47600

56300 ; 56310 ; 56320 ; 56330 ; 56340 ; 56350 ; 56360.

Bài 4. Cho 8 hình tam giác, mỗi hình như hình bên :

Hãy xếp thành hình dưới đây :

Giaibaitap.me

Góp ý - Báo lỗi

Vấn đề em gặp phải là gì ?

Hãy viết chi tiết giúp Giaibaitap.me

Bài giải mới nhất

Bài giải mới nhất các môn khác