Bài 1. Số
10 000; 20 000; …;….;50 000;…;…;80000;…;10 000
10 000; 11000; 12000;…;…;….;16000;…;…..;….
18000; 18100; 18200; …;….;….; 18700;…;…;…
18235; 18236;…;…;…;…
Giải
10 000; 20 000; 30 000; 40 000; 50 000; 60 000; 70 000 ;80000; 90 000;10 000
10 000; 11000; 12000; 13000; 14000; 15000 ;16000; 17000; 18 000; 19000
18000; 18100; 18200; 18300; 18400; 18500; 18600; 18700; 18800; 18900; 19000
18235; 18236; 18237; 18238; 18239; 18240
Bài 2. Điền số thích hợp
Bài 3. Số
Số liền trước |
Số đã cho |
Số liền sau |
|
12534 |
|
|
43905 |
|
|
62307 |
|
|
39999 |
|
|
99999 |
|
Giải
Số liền trước |
Số đã cho |
Số liền sau |
12533 |
12534 |
12535 |
43904 |
43905 |
43906 |
62306 |
62307 |
62308 |
39998 |
39999 |
40000 |
99998 |
99999 |
100000 |
Bài 4. Một sân vận động có 7000 chỗ ngồi, đã có 5000 người đến xem bóng đá. Hỏi sân vận động đó có bao nhiêu chỗ chưa có người ngồi?
Giải
Số chỗ chưa có người ngồi là:
7000 – 5000 = 2000 (chỗ)
Giaibaitap.me
Giải bài tập trang 140 bài Các số có năm chữ số sgk Toán 3. Câu 1: Viết (theo mẫu)...
Giải bài tập trang 142 bài Luyện tập sgk Toán 3. Câu 1: Viết theo mẫu...
Giải bài tập trang 145 bài Luyện tập SGK Toán 3. Câu 1: Viết theo mẫu...
Giải bài tập trang 147 bài So sánh các số trong phạm vi 100000 sgk Toán 3. Câu 1: Điền dấu thích hợp vào ô trống (< , > = )...