GRAMMAR (NGỮ PHÁP)
Ex: She can’t afford to buy this fax machine. I need more money.
Cô ấy không đủ tiền mua máy fax đó. Tôi cần thêm một ít tiền nữa.
Ex: Have some more butter. Bạn dùng thêm một ít bơ nhé.
Yes, I will. Thanks. Vâng. Cám ơn bạn.
Ex: There are fewer motorbikes on the road. Trên đường này có ít xe mô-tô hơn.
I have less free time on Sunday. Vào Chủ nhật tôi ít có thời gian rảnh.
Một câu ghép được nối bằng:
1) a semi-colon or colon (dấu phẩy hoặc chấm phẩy)
Ex: I met David yesterday; he’s just come out of hospital.
I met David yesterday, he’s just come out of hospital.
Hôm qua tôi gặp David, anh ta vừa ra khỏi bệnh viện.
2) a Co-ordinating conjunction, Ex: and, but, so, ỵet sometimes preceded by a comma. (Liên từ kết)
Ex: He loves her but she doesn’t love him.
Anh ấy yêu cô ấy nhưng cô ấy thì không.
The party lasted until midnight, so everyone was tired.
Buổi tiệc kéo dài đến đến nửa đêm, vì vậy ai cũng mệt
Bạn thấy vấn đề nào thường gặp với bạn bè trong lớp? xếp hạng các vấn đề từ thông thường (1) cho đến ít nhất (6). Sau đó chia sẻ với bạn.
Chọn một vấn đề sức khỏe. Làm việc theo nhóm. Kể cho nhóm bạn nghe về lần cuối cùng bạn gặp vấn đề đó.
Tạo thành câu ghép bằng cách nhập 2 câu đơn. Sử dụng liên từ được cho. Nhớ thêm một dấu phẩy
Làm theo cặp. Thảo luận và viết F (sự thật - Fact) hoặc M (chuyện hoang đường - Myth) cho mỗi câu.