1.Viết (theo mẫu) :
 
 
2.Viết (theo mẫu) :
| 
 Viết số  | 
 Đọc số  | 
| 
 200  | 
 hai trăm  | 
| 
 500  | 
 
  | 
| 
 
  | 
 bảy trăm  | 
| 
 900  | 
 
  | 
| 
 
  | 
 tám trăm  | 
| 
 400  | 
 
  | 
| 
 
  | 
 sáu trăm  | 
| 
 
  | 
 một trăm  | 
| 
 
  | 
 ba trăm  | 
| 
 1000  | 
 
  | 
Giải
1.Viết (theo mẫu)
 
 
2.Viết (theo mẫu) :
| 
 Viết số  | 
 Đọc số  | 
| 
 200  | 
 hai trăm  | 
| 
 500  | 
 năm trăm  | 
| 
 700  | 
 bảy trăm  | 
| 
 900  | 
 chín chăm  | 
| 
 800  | 
 tám trăm  | 
| 
 400  | 
 bốn trăm  | 
| 
 600  | 
 sáu trăm  | 
| 
 100  | 
 một trăm  | 
| 
 300  | 
 ba trăm  | 
| 
 1000  | 
 một nghìn  | 
Giaibaitap.me
Giải bài tập trang 53 bài tự kiểm tra Vở bài tập (VBT) toán 2 tập 2. Câu 1: Tính nhẩm....
Giải bài tập trang 57 bài so sánh các số tròn trăm Vở bài tập (VBT) toán 2 tập. Câu 1: Viết (theo mẫu)...
Giải bài tập trang 58 bài các số tròn chục từ 110 đến 200 Vở bài tập (VBT) toán 2 tập 2. Câu 1: Viết (theo mẫu)...
Giải bài tập trang 60 bài các số từ 101 đến 110 Vở bài tập (VBT) Toán 2 tập 2. Cây 1: Viết (theo mẫu)...
