1.Viết (theo mẫu) :
 
2.Viết (theo mẫu) :
| 
 Viết số  | 
 Đọc số  | 
| 
 130  | 
 một trăm ba mươi  | 
| 
 120  | 
 
  | 
| 
 150  | 
 
  | 
| 
 170  | 
 
  | 
| 
 140  | 
 
  | 
| 
 Viết số  | 
 Đọc số  | 
| 
 180  | 
 
  | 
| 
 110  | 
 
  | 
| 
 160  | 
 
  | 
| 
 190  | 
 
  | 
| 
 200  | 
 
  | 
3.Viết (theo mẫu)
 

\(150.....170\) \(180.....190\) \(160.....130\)
\(160.....140\) \(150.....150\) \(180.....200\)
\(120.....170\) \(190.....130\) \(110.....140\)
5.Số ?
a) 100 ; 110 ; … ; 130 ; … ; 150 ; … ; … ; … ; 190 ; … .
b) 200 ; 190 ; 180 ; … ; 160 ; … ; 140 ; … ; 120 ; … ; … .
Giải
1.Viết (theo mẫu)
 
2.Viết (theo mẫu) :
| 
 Viết số  | 
 Đọc số  | 
| 
 130  | 
 một trăm ba mươi  | 
| 
 120  | 
 một trăm hai mươi  | 
| 
 150  | 
 một trăm năm mươi  | 
| 
 170  | 
 một trăm bảy mươi  | 
| 
 140  | 
 một trăm bốn mươi  | 
| 
 Viết số  | 
 Đọc số  | 
| 
 180  | 
 một trăm tám mươi  | 
| 
 110  | 
 một trăm mười  | 
| 
 160  | 
 một trăm sáu mươi  | 
| 
 190  | 
 một trăm chín mươi  | 
| 
 200  | 
 hai trăm  | 
3.Viết (theo mẫu) :

\(150 < 170\) \(180 < 190\) \(160 > 130\)
\(160 > 140\) \(150 = 150\) \(180 < 200\)
\(120 < 170\) \(190 > 130\) \(110 < 140\)
5.Số ?
a) 100 ; 110 ; 120 ; 130 ; 140 ; 150 ; 160 ; 170 ; 180 ; 190 ; 200 .
b) 200 ; 190 ; 180 ; 170 ; 160 ; 150 ; 140 ; 130 ; 120 ; 110 ; 100 .
Giaibaitap.me
Giải bài tập trang 60 bài các số từ 101 đến 110 Vở bài tập (VBT) Toán 2 tập 2. Cây 1: Viết (theo mẫu)...
Giải bài tập trang 62 bài các số từ 111 đến 200 Vở bài tập (VBT) toán 2 tập 2. Câu 1: Viết (theo mẫu)...
Giải bài tập trang 63 bài các số có ba chữ số Vở bài tập (VBT) toán 2 tập 2. Câu 1: Nối (theo mẫu)...
Giải bài tập trang 65 bài so sánh các số có ba chữ số Vở bài tập (VBT) toán 2 tập 2. Câu 1: Số ?...
