1. Số?
a) Các số có một chữ số là:
|
1 |
2 |
|
|
5 |
|
|
|
|
b) Số bé nhất có một chữ số là……
c) Số lớn nhất có một chữ số là……
2. a) Viết tiếp các số có hai chữ số vào ô trống cho thích hợp:
10 |
|
|
|
14 |
|
|
|
|
19 |
20 |
|
|
23 |
|
25 |
|
|
28 |
|
|
31 |
|
|
|
|
36 |
|
|
39 |
|
|
42 |
|
|
|
|
47 |
|
|
|
|
|
53 |
54 |
|
|
|
|
|
60 |
|
62 |
|
|
|
66 |
|
68 |
69 |
|
|
|
73 |
|
|
76 |
|
|
|
|
81 |
82 |
|
|
85 |
|
87 |
|
|
90 |
|
|
|
94 |
|
|
97 |
|
|
b) Số bé nhất có hai chữ số là……
c) Số lớn nhất có hai chữ số là……
d) Các số tròn chục 2 có chữ số là:…………………………………….
3. Số?
a) Số liền sau của 54 là…….
b) Số liền trước của 90 là…..
c) Số liền trước của 10 là……
d) Số liền sau của 99 là……..
BÀI GIẢI
1. Số
a) Các số có một chữ số là:
0 |
1 |
2 |
3 |
4 |
5 |
6 |
7 |
8 |
9 |
b) Số bé nhất có một chữ số là 0
c) Số lớn nhất có một chữ số là 9.
2.
a)
10 |
11 |
12 |
13 |
14 |
15 |
16 |
17 |
18 |
19 |
20 |
21 |
22 |
23 |
24 |
25 |
26 |
27 |
28 |
29 |
30 |
31 |
32 |
33 |
34 |
35 |
36 |
37 |
38 |
39 |
40 |
41 |
42 |
43 |
44 |
45 |
46 |
47 |
48 |
49 |
50 |
51 |
52 |
53 |
54 |
55 |
56 |
57 |
58 |
59 |
60 |
61 |
62 |
63 |
64 |
65 |
66 |
67 |
68 |
69 |
70 |
71 |
72 |
73 |
74 |
75 |
76 |
77 |
78 |
79 |
80 |
81 |
82 |
83 |
84 |
85 |
86 |
87 |
88 |
89 |
90 |
91 |
92 |
93 |
94 |
95 |
96 |
97 |
98 |
99 |
b) Số bé nhất có hai chữ số là 10
c) Số lớn nhất có hai chữ số là 99
d) Các số tròn chục 2 có chữ số là: 10,20,30,40,50,60,70,80,90
3. Số?
a) Số liền sau của 54 là 55.
b) Số liền trước của 90 là 89.
c) Số liền trước của 10 là 9.
d) Số liền sau của 99 là 100.
Giaibaitap.me
Giải bài tập trang 4 bài ôn tập các số đến 100 (tiếp theo) Vở bài tập (VBT) Toán 2 tập 1. Câu 1: Viết (theo mẫu)...
Giải bài tập trang 5 bài số hạng - tổng Vở bài tập (VBT) Toán 2 tập 1. Câu 1: Viết số thích hợp vào ô trống (theo mẫu)...
Giải bài tập trang 6 bài luyện tập Vở bài tập (VBT) Toán 2 tập 1. Câu 1: Tính...
Giải bài tập trang 7 vài đề-xi-mét Vở bài tập (VBT) Toán 2 tập 1. Câu 1: Xem hình vẽ...