Trang chủ
Loigiaihay.com 2024

Đã cập nhật bản mới với lời giải dễ hiểu và giải thêm nhiều sách

Xem chi tiết
Bình chọn:
4.3 trên 6 phiếu

Giải bài tập Tiếng Anh 7 - Thí điểm

Unit 8: Films - Phim ảnh

Tổng hợp từ vựng (Vocabulary) SGK tiếng Anh 7 mới unit 8

UNIT 8. FILMS

Điện ảnh

1. animation (n) /'ænɪˈmeɪʃən/: phim hoạt hoạ

2. critic (n) /'krɪtɪk/: nhà phê bình

3. direct (v) /dɪˈrekt/: làm đạo diễn (phim, kịch...)

4. disaster (n) /dɪˈzɑːstə/: thảm hoạ, tai hoạ

5. documentary (n) /,dɒkjə'mentri/: phim tài liệu

6. entertaining (adj) /,entə'teɪnɪŋ/: thú vị, làm vui lòng vừa ý

7. gripping (adj) /'ɡrɪpɪŋ/: hấp dẫn, thú vị

8. hilarious (adj) /hɪˈleəriəs/: vui nhộn, hài hước

9. horror film (n) /'hɒrə fɪlm /: phim kinh dị

10. must-see (n) /'mʌst si:/: bộ phim hấp dẫn cần xem

11. poster (n) /'pəʊstə/: áp phích quảng cáo

12. recommend (v) /,rekə'mend /: giới thiệu, tiến cử

13. review (n) /rɪˈvju:/: bài phê bình

14. scary (adj) /:skeəri/: làm sợ hãi, rùng rợn

15. science fiction (sci-fi) (n) /saɪəns fɪkʃən/: phim khoa học viễn tưởng

16. star (v) /stɑː/: đóng vai chính

17. survey (n) /'sɜːveɪ/: cuộc khảo sát

18. thriller (n) /'θrɪlə /: phim kinh dị, giật gân

19. violent (adj) /'vaɪələnt/: có nhiều cảnh bạo lực

Loigiaihay.com

Góp ý - Báo lỗi

Vấn đề em gặp phải là gì ?

Hãy viết chi tiết giúp Giaibaitap.me