Trang chủ
Loigiaihay.com 2024

Đã cập nhật bản mới với lời giải dễ hiểu và giải thêm nhiều sách

Xem chi tiết
Bình chọn:
4.5 trên 2 phiếu

Giải bài tập Tiếng Anh 7 - Thí điểm

Unit 11: Travelling in the future - Đi lại trong tương lai

Tổng hợp từ vựng (Vocabulary) SGK tiếng Anh 7 mới unit 11

UNIT 11. TRAVELLING IN THE FUTURE

Du lịch trong tương lai

1. safety (n) /'seɪfti/: Sự an toàn

2. pleasant (a) /'pleznt/: Thoải mái, dễ chịu

3. imaginative (a) /ɪˈmædʒɪnətɪv/: Tưởng tượng

4. traffic jam (n) /'træfɪk dʒæm/: Sự kẹt xe

5. crash (n) /kræʃ/: Va chạm xe, tai nạn xe

6. fuel (n) /fju:əl/: Nhiên liệu

7. eco-friendly (adj) /'i:kəu 'frendli/: thân thiện với hệ sinh thái, thân thiện với môi trường

8. float (v) /fləut/: Nổi

9. flop (v) /flɔp/: Thất bại

10. hover scooter (n) /'hɔvə 'sku:tə/: một loại phương tiện di chuyển cá nhân trượt trên mặt đất

11. monowheel (n) /'mɔnouwi:l/: một loại xe đạp có một bánh

12. pedal (v,n) /'pedl/: đạp, bàn đạp

13. segway (n) /'segwei/: một loại phương tiện di chuyển cá nhân bằng cách đẩy chân để chạy bánh xe trên mặt đất

14. metro (n) /'metrəʊ/: Xe điện ngầm

15. skytrain (n) /skʌɪ treɪn/: Tàu trên không trong thành phố

16. gridlocked (adj) /'grɪdlɑːkt/: Giao thông kẹt cứng

17. pollution (n) /pə'lu:ʃ(ə)n/: Ô nhiễm

18. technology (n) /tek'nɒlədʒi/: Kỹ thuật

Loigiaihay.com

Góp ý - Báo lỗi

Vấn đề em gặp phải là gì ?

Hãy viết chi tiết giúp Giaibaitap.me