1. Find the word which has a different sound in the underlined part in each line. Say the words aloud.
Tìm từ có cách phát âm khác các từ còn lại. Đọc to các từ đó.
A. brainstorm |
B. sailing |
C. railway |
D. captain |
A. plane |
B.safety |
C. traffic |
D. station |
A. vehicle |
B. mention |
C. enter |
D. helicopter |
A. hey |
B. honey |
C. obey |
D. grey |
A. healthy |
B. ahead |
C. bread |
D. seatbelt |
Giaibaitap.me
What do these sign mean? Choose the correct answer. Những biển báo này mang ý nghĩa gì? Chọn đáp án đúng.
Can you do the quizzes? Tick True(T) or False(F). Hãy làm một bài trắc nghiệm nhanh. Đánh dấu tick vào cột đúng(T) hoặc sai(F).
Read the passage and choose the correct answer to each question. Đọc đoạn văn và chọn đáp án đúng cho mỗi câu hỏi dưới đây.
Rewrite the following sentences so that their meaning stays the same, using the word given for each. Viết lại câu sao cho nghĩa không đổi, sử dụng từ cho trước.