Câu 1, 2,3, 4 trang 51 Vở bài tập (SBT) Toán 3 tập 2
1. Viết (theo mẫu) :
a.
Viết số : 44 231 : Bốn mươi tư nghìn hai trăm ba mươi mốt.
b.
2. Viết (theo mẫu) :
3. Số ?
4. Viết (theo mẫu) :
a. Số 34 725 gồm 3 chục nghìn, 4 nghìn, 7 trăm, 2 chục, 5 đơn vị.
b. Số 43 617 gồm … chục nghìn, … nghìn, … trăm, … chục, … đơn vị.
c. Số 27 513 gồm ………….., ……………, ………………, …………….., ………………
d. Số 8732 gồm ………………, ………………, ………………, ……………….
Giải:
1.
b.
Viết số: 23234. Đọc số: Hai mươi ba nghìn hai trăm ba mươi tư.
2.
3.
4.
a. Số 34 725 gồm 3 chục nghìn , 4 nghìn, 7 trăm, 2 chục, 5 đơn vị.
b. Số 43 617 gồm 4 chục nghìn, 3 nghìn, 6 trăm, 1 chục, 7 đơn vị.
c. Số 27 513 gồm 2 chục nghìn, 7 nghìn, 5 trăm, 1 chục, 3 đơn vị.
d. Số 8732 gồm 8 nghìn, 7 trăm, 3 chục, 2 đơn vị.
Giaibaitap.me
Giải bài tập trang 53 bài luyện tập Vở bài tập (VBT) Toán 3 tập 2. Câu 1: Viết (theo mẫu) ...
Giải bài tập trang 54 bài các số có năm chữ số (tiếp theo) Vở bài tập (VBT) Toán 3 tập 2. Câu 1: Viết (theo mẫu)...
Giải bài tập trang 55 bài luyện tập Vở bài tập (VBT) Toán 3 tập 2. Câu 1: Viết (theo mẫu)...
Giải bài tập trang 56 bài số 100000 - luyện tập Vở bài tập (VBT) Toán 3 tập 2. Câu 1: Số...