Câu 1, 2,3, 4 trang 53 Vở bài tập (SBT) Toán 3 tập 2
1. Viết (theo mẫu) :
2. Viết (theo mẫu) :
Viết số |
Đọc số |
28 743 |
hai mươi tám nghìn bảy trăm bốn mươi ba |
97 846 |
|
|
ba mươi nghìn hai trăm ba mươi mốt |
12 706 |
|
|
chín mươi nghìn ba trăm linh một |
3. Số ?
a. 52 439 ; 52 440 ; 52 441 ; ……….. ; ………… ; ………… ; ………….
b. 46 754 ; 46 755 ; …………. ; 46 757 ; …………. ; ………… ; …………..
c. 24 976 ; 24 977 ; ………….. ; …………. ; 24 980 ; ………….. ; ……………
4. Viết tiếp số thích hợp vào dưới mỗi vạch của tia số :
Giải:
1.
2.
Viết số |
Đọc số |
28 743 |
hai mươi tám nghìn bảy trăm bốn mươi ba |
97 846 |
chín mươi bảy nghìn tám trăm bốn mươi sáu |
30 231 |
ba mươi nghìn hai trăm ba mươi mốt |
12 706 |
mười hai nghìn bảy trăm linh sáu |
99 301 |
chín mươi nghìn ba trăm linh một |
3.
a. 52 439 ; 52440 ; 52 441 ; 52 442 ; 52 443 ; 52 444 ; 52 445.
b. 46 754 ; 46 755 ; 46 756 ; 46 757 ; 46 758 ; 46 759 ; 46 760.
c. 24 976 ; 24 977 ; 24 978 ; 24 979 ; 24 980 ; 24 981 ; 24 982.
4.
Giaibaitap.me
Giải bài tập trang 54 bài các số có năm chữ số (tiếp theo) Vở bài tập (VBT) Toán 3 tập 2. Câu 1: Viết (theo mẫu)...
Giải bài tập trang 55 bài luyện tập Vở bài tập (VBT) Toán 3 tập 2. Câu 1: Viết (theo mẫu)...
Giải bài tập trang 56 bài số 100000 - luyện tập Vở bài tập (VBT) Toán 3 tập 2. Câu 1: Số...
Giải bài tập trang 57 bài so sánh các số trong phạm vi 100000 Vở bài tập (VBT) Toán 3 tập 2. Câu 1: Điền dấu <, =, > thích hợp vào chỗ chấm...