UNIT 11. WHAT'S THE MATTER WITH YOU?
- dentist: nha sĩ
- earache: đau tai
- expensive: đắt, mắc
- hand: bàn tay
- karate: môn võ karatê
- pilot: phi công
- sore throat: đau cổ
- stomach ache: đau bụng
- take a rest: nghỉ ngơi
- carry: mang vác
- clean: lau
- thing: vật, thứ
- toothache: đau răng
Giaibaitap.me
Hỏi và trả lời những câu hỏi về những vấn đề sức khỏe. What's the matter with you/him/her/them?
Quân: Tại sao không đi học? Có chuyện gì xây ra với cậu ấy vạy? Mai: Cậu ấy bị ho nặng và sẽ đi bác sĩ vào sáng hôm nay.
1.b What's the matter with you? Bạn bị làm sao? I have a headache.
Tổng hợp từ vựng tiếng Anh lớp 5 mới unit 12