Bài học 2
1. Nhìn, nghe và lặp lại
Click tại đây để nghe:
a) Look. What are these children doing, class?
Nhìn đây. Những đứa trẻ này đang làm gì vậy cả lớp?
They're looking at the apples on the tree.
Chúng nhìn thấy những quả táo trên cây.
b) What is this boy doing? Cậu bé này đang làm gì?
He's climbing the apple tree. Cậu ấy đang trèo lên cây táo.
c) Should he do that? Cậu ấy nên làm việc đó không?
No, he shouldn't. Không, cậu ấy không nên.
d) Why shouldn't the climb the tree?
Tại sao không nên trèo cây? Because he may fall and break his leg.
Bởi vì cậu ấy có thể té/ngã và gẫy chân.
2. Chỉ và đọc
Click tại đây để nghe:
a) Why shouldn't I play with the knife?
Tại sao tôi không nên chơi với dao?
Because you may cut yourself. Bởi vì bạn có thể đứt tay.
b) Why shouldn't I play with the stove?
Tại sao không nên chơi với bếp lò ?
Because you may get a burn.
Bởi vì bạn có thể bị bỏng/phỏng.
c) Why shouldn't I ride to fast?
Tại sao tôi không nên đi/cưỡi xe quá nhanh?
Because you may fall off your bike.
Bởi vì bạn có thể bị té/ngã xe.
d) Why shouldn't I run down the stairs?
Tại sao tôi không nên chạy xuống cầu thang?
Because you may break your arm.
Bởi vì bạn có thể bị gãy tay.
3. Chúng ta cùng nói
Hỏi và trả lời những câu hỏi về tại sao một ai đó không nên làm việc gì đó.
What is he/she doing? Cậu/Cô ấy đang làm gì?
He/She is... Cậu/Cô ấy...
He/She shouldn't do that! Cậu/Cô ấy không nên làm việc đó!
Why shouldn't he/she...? Tại sao cậu/cô ấy không nên...?
Because he/she may... Bởi vì cậu/cô ấy có thể...
4. Nghe và khoanh tròn a hoặc b
Click tại đây để nghe:
1. sharp
Tony không nên chơi với dao bởi vì nó rất bén
2. wall
Nam không nên trèo/leo tường bởi vì cậu ấy có thể ngã/té gãy chân
3. burn
Mai không nên chơi với bếp lò bởi vì cô ấy có thể bị phỏng/bỏng
4. arm
Tom không nên đi xe đạp quá nhanh bởi vì cậu ấy có thể té/ngã xe và gãy tay.
5. Đọc và hoàn thành
(1) knife (2) don't (3) why (4) yourself (5) see
Tom: Bạn đang cầm gì trong tay bạn?
Phong: Một con dao.
Tom: Ồ, không. Nó nguy hiểm. Đừng chơi với nó!
Phong: Tại sao không nên chơi với nó?
Tom: Bởi vì bạn có thể đứt tay.
Phong: Tôi có thể thấy điều đó. cảm ơn bạn, Tom à.
6. Chúng ta cùng chơi
A matching game (Trò chơi kết hợp/nối)
Giaibaitap.me
Don't play with matches! - Đừng chơi với những que diêm!OK, I won't. - Được rồi, tôi sẽ không.
Tổng hợp từ vựng tiếng Anh lớp 5 mới unit 13
play badminton (chơi cầu lông), play chess (chơi cờ (đánh cờ) play hide-and-seek (trốn tìm chơi trốn tìm), play football (chơi bóng đá), play volleyball (chơi bóng chuyền), go swimming (đi bơi)
Do you like watching animal programmes? Bạn có thích xem những chương trình về động vật không?