1. Viết vào ô trống (theo mẫu):
Đọc số |
Viết số |
Hai trăm ba mươi mốt |
231 |
Bảy trăm sáu mươi |
|
Một trăm mười lăm |
|
Ba trăm hai mươi tư |
|
Chín trăm chín mươi chín |
|
Sáu trăm linh năm |
|
Đọc số |
Viết số |
|
404 |
|
777 |
|
615 |
|
505 |
|
900 |
|
834 |
2. Số ?
a.
420 |
421 |
|
|
|
|
|
|
428 |
b.
500 |
499 |
|
|
496 |
|
|
|
|
3. Điền dấu <, =, > thích hợp vào chỗ chấm :
404 … 440
765 … 756
899 … 900
200 + 5 … 250
440 – 40 … 399
500 + 50 + 5 … 555
4.
a. Khoanh vào số lớn nhất :
627 ; 276 ; 762 ; 672 ; 267 ; 726
b. Khoanh vào số bé nhất :
267 ; 672 ; 276 ; 762 ; 627 ; 726.
5. Sắp xếp các số 435, 534, 453, 354, 345, 543.
a. Theo thứ tự từ bé đến lớn
b. Theo thứ tự từ lớn đến bé
Bài giải
1.
Đọc số |
Viết số |
Hai trăm ba mươi mốt |
231 |
Bảy trăm sáu mươi |
760 |
Một trăm mười lăm |
115 |
Ba trăm hai mươi tư |
324 |
Chín trăm chín mươi chín |
999 |
Sáu trăm linh năm |
605 |
Đọc số |
Viết số |
Bốn trăm linh bốn (tư) |
404 |
Bảy trăm bảy mươi bảy |
777 |
Sáu trăm mười lăm |
615 |
Năm trăm linh năm |
505 |
Chín trăm |
900 |
Tám trăm ba mươi tư |
834 |
2. a.
420 |
421 |
422 |
423 |
424 |
425 |
426 |
427 |
428 |
b.
500 |
499 |
498 |
497 |
496 |
495 |
494 |
493 |
492 |
3.
404 < 440
765 > 756
899 < 900
200 + 5 = 250
440 – 40 > 399
500 + 50 + 5 = 555
4.
a. Khoanh vào số lớn nhất là số : 762
b. Khoanh vào số bé nhất là số : 267
5.
a. Theo thứ tự từ bé đến lớn : 345, 354, 435, 453, 543
b. Theo thứ tự từ lớn đến bé : 543, 453, 435, 354, 345.
Giaibaitap.me
Giải bài tập trang 4 bài cộng trừ các số có ba chữ số (Không nhớ) Vở bài tập (VBT) Toán 3 tập 1. Câu 1. Tính nhẩm ...
Giải bài tập trang 5 bài luyện tập Vở bài tập (VBT) Toán 3 tập 1. Câu 1. Đặt tính rồi tính...
Giải bài tập trang 6 bài cộng các số có ba chữ số (có nhớ một lần) Vở bài tập (VBT) Toán 3 tập 1. Câu 1. Tính...
Giải bài tập trang 7 bài luyện tập Vở bài tập (VBT) Toán 3 tập 1. Câu 1. Tính ...