UNIT 9. WHAT DID YOU SEE AT THE ZOO?
- boring: nhàm chán
- circus: rạp xiếc
- cute: dễ thương
- gorilla: con khỉ đột
- loudly: to (gầm to)
- python: con trăn
- quickly: nhanh nhẹn
- quietly: một cách yên tĩnh, lặng lẽ
- roar: gầm
- slowly: một cách từ tốn, chậm rải
- swan: con thiên nga
Giaibaitap.me
5. Viết về chuyến viếng thãm sở thú đã qua của em. I went to the zoo with my family last week.
a) Câu khẳng định. Trong trường hợp này, ta chia "be + going to" thành "is + going to' vì chủ ngữ chính trong câu ở ngôi thứ ba số ít (he/she).
Tổng hợp từ vựng tiếng Anh lớp 5 mới unit 10
1. Nhìn, nghe và lặp lại. a) I'm looking for Phong. Where is he? Mình đang tìm Phong. Cậu ấy ở đâu?