Tổng hợp từ vựng tiếng Anh lớp 5 mới unit 13
play badminton (chơi cầu lông), play chess (chơi cờ (đánh cờ) play hide-and-seek (trốn tìm chơi trốn tìm), play football (chơi bóng đá), play volleyball (chơi bóng chuyền), go swimming (đi bơi)
Do you like watching animal programmes? Bạn có thích xem những chương trình về động vật không?
Hello, Akiko. May I ask you some questions for my survey? Xin chào Akiko. Bạn có thể cho mình hỏi một vài câu hỏi cho cuộc khảo sát của mình nhé?
1. a Bạn làm gì vào thời gian rảnh của mình? I clean the house. Tôi dọn dẹp nhà cửa.