UNIT 16. LET'S GO TO THE BOOKSHOP
- after that: sau đó
- bakery: cửa hàng bánh
- bookshop: cửa hàng sách
- busy: bận
- buy: mua
- chocolate: sô-cô-la
- cinema: rạp chiếu phim
- film: phim
- finally: cuối cùng
- first: đầu tiên
- hungry: đói
- medicine: thuốc
Giaibaitap.me
1. Lời đề nghị ai đó đi đâu. 2. Hỏi và đáp lý do đi đến một số địa điểm/nơi chốn.
- Từ vựng về các địa điểm phổ biến. after that (adv) sau đó. Ex: After that he goes to school. Sau đó anh ấy đi học.
- Hỏi hoặc rủ bạn đi đâu đó, nói về việc muốn làm. a) Hi, Phong. Where are you going? Xin chào Phong. Bạn đang ở đâu?
- Nói về nơi chốn và lý do để đi đến đó. a) Let's go to the zoo, Linda. Chúng ta hãy đi sở thú nhé Linda. Sorry. I can't. Xin lỗi. Tôi không thể.