UNIT 20. WHAT ARE YOU GOING TO DO THIS SUMMER?
- bay: vịnh
- build: xây dựng
- delicious: ngon
- expensive: đắt
- go on a boat cruise: đi du thuyền
- hotel: khách sạn
- next: tiếp sau
- prepare: chuẩn bị
Giaibaitap.me
Các từ vựng liên quan đến kỳ nghỉ hè. seafood (n) đồ biển, hải sản. Ex: Do you like seafood? Bạn có thích hải sản không?
1. Hỏi và đáp ai đó có kế hoạch/dự định làm gì 2. Hỏi đáp ai đó có kế hoạch/dự định đi đâu
- Nói về kỳ nghỉ hè sắp đến của mình và bạn bè. Where are you going this summer? Bạn sẽ đi đâu mùa hè này? I'm going to Phu Quoc. Tôi sẽ đi Phú Quốc.
- Miêu tả chi tiết về nơi sẽ đi du lịch: địa điểm, đi cùng ai, có những hoạt động những gì.