UNIT 2. I ALWAYS GET UP EARLY. HOW ABOUT YOU?
- cook: nấu
- lunch: bữa trưa
- morning exercise: thể dục buổi sáng
- never: không bao giờ
- often: thường xuyên
- once: một lần
- project: dự án
- sometimes: thỉnh thoảng
- time: lần
- twice: hai lần
- usually: thông thường
Giaibaitap.me
2. Hỏi và trả lời về thói quen thường ngày của ai đó Khi muốn hỏi về thói quen thường ngày của một ai đó, các bạn có thể sử dụng những mẫu câu sau:
Hỏi và trả lời những câu hỏi về thói quen hàng ngày của bạn. What do you do in the mo ing/afte oon/evening
How often do you come to the library? Bạn thường đến thư viện không? What kind of information are you looking for? Loại thông tin bạn đang tìm kiếm là gì?
Vào buổi sáng, Hoa dậy sớm. Cô ấy thường xuyên chạy bộ. Sau bữa sáng, cô ấy đi xe đạp đến trường. Sau giờ học, cô ấy thường xuyên làm bài tập về nhà.