big (adj) to, lớn, bự [big]
Ex: He is big. Ảnh ấy mập bự.
dictionary (n) từ điển [‘dikʃənəri]
Ex: There is a dictionary on the table. Có một quyển từ điển ở trển bàn. footballer (n) cầu thủ [‘futbɔ:lə]
Ex: He is a footballer. Cậu ấy là một cầu thủ.
old (adj) già [old]
Ex: My grandparents are very old. Ồng bà tôi rất già.
short (adj) ngắn, thấp, lùn [ʃɔ:t]
Ex: She is short. Cô ấy thấp.
slim (adj) mỏnh khảnh, thon thỏ, mảnh dẻ [slim]
Ex: She is slim. Cô ấy mảnh khảnh.
small (adj) nhỏ, bé [smo:l]
Ex: The dog is small. Con chó nhỏ.
strong (adj) chắc chắn, mạnh mẽ, khỏe mạnh [strong]
Ex: My brother is strong. Anh trai tôi khỏe mạnh.
tall (adj) cao [tɔ:l]
Ex: He is taỉlề Anh ấy cao.
thick (adj) dày, mập [θik]
Ex: This dictionary is very thick. Quyển từ điển này rất dày.
thin (adj) mỏng, mảnh, ốm [θin]
Ex: He is thin. Anh ấy gầy.
This notebook is thin. Quyển tập này mỏng.
young (adj) trẻ trung [jʌɳ]
Ex: She is young and tall. Cô ấy trẻ và cao.
mother (n) mẹ [ ‘mʌðə]
Ex: This is my mother. Đây là mẹ tôi.
over there (pron) đằng kia [‘ouvə ðeə]
Ex: It is over there. Nó ở đằng kia.
kind (adj) tử tế, tốt bụng [kaind]
Ex: She is kind. Cô ấy tốt bụng.
cheerful (adj) vui mừng, phấn khởi, vui vẻ [‘tʃjəful]
Ex: They are cheerful. Họ vui vẻ.
friendly (adj) thân thiện, thân thiết [’frendli]
Ex: He is friendly. Anh ấy thân thiện.
careful (adj) cẩn thận, tỉ mỉ [ ‘keəful]
Ex: She is careful. Cô ấy cẩn thận.
lovely (adj) đáng yêu [‘lʌvli]
Ex: He is lovely. Cậu ấy đáng yêu.
tidy (adj) sạch sẽ, ngăn nắp, gọn gàng [’taidi]
Ex: My bedroom is tidy. Phòng ngủ của tôi sạch sẽ.
pretty (adj) xinh đẹp [’priti]
Ex: She is pretty. Cô ấy xinh đẹp.
beautiful (adj) đẹp, dể thương ['bju:təful]
Ex: A little girl is beautiful. Cô gái nhỏ dễ thương.
cycling (n) đi xe đợp [‘saikliɳ]
Ex: I like cycling. Tôi thích đi xe đạp.
athletic (adj) lực lường, khỏe mạnh, năng động [æθ'letik]
Ex: She is athletic. Cô ấy năng động.
sport (n) thể thao [spɔ:t]
Ex: He likes sport. Anh ấy thích thể thao.
fit (adj) vừa người, thon ngọn [fit]
Ex: She is fit. Cồ ấy vừa người.
sporty (adj) đom mê thể thoo, giỏi về thể thao [‘spɔ::ti]
Ex: She's very sporty. Cô ấy rất dam mè thể thao.
forget (v) quên [fə'get]
Ex: I forget himệ Tôi quên anh ta.
childhood (n) thời thơ ấu [‘tʃaildhud]
Ex: I remember my childhood. Tôi nhớ thời thơ ấu của mình.
Giaibaitap.me
Chỉ và nói. Làm việc theo cặp. Hỏi những người bạn em về các thành viên trong gia đình của họ.
1. A: Who's slimmer, the father or the brother? Ai mảnh khảnh hơn, bố hay anh trai?
- Miêu tả các thành viên trong gia đình bằng bức ảnh hoặc thư tay.
Tổng hợp từ vựng tiếng Anh lớp 4 mới unit 15