1. Tính
2. Đặt tính rồi tính:
34365 + 28072 79423 - 5286
5327× 3 3328 : 4
3. Điền dấu >; <; =
25 346 ... 25 643 |
8320 ... 20 001 |
75 862 ... 27 865 |
57 000 ... 56 999 |
32 019 ... 39 021 |
95 599 ... 100 000 |
4. Khoanh vào chữ đặt trước câu trả lời đúng:
Số lớn nhất trong các số 85 732 ; 85 723 ; 78 523 ; 85 523 ; 38 572 là:
A. 85 732 B. 85 723
C. 78 523 D. 38 572
5. Viết vào ô trống (theo mẫu):
Loại hàng |
Giá tiền |
Số lượng mua |
Số tiền phải trả |
Trứng vịt |
2500 đồng 1quả |
5quả |
\(2500 \times 5 = 12500\) (đồng) |
Cá |
50 000 đồng 1kg |
2kg |
|
Rau cải |
8000 đồng 1kg |
2kg |
|
Gạo |
9000 đồng 1kg |
4kg |
|
Bài giải:
1. Tính
2. Đặt tính rồi tính:
3. Điền dấu >; <; =
25 346 < 25 643 |
8320 < 20 001 |
75 862 > 27 865 |
57 000 > 56 999 |
32 019 < 39 021 |
95 599 < 100 000 |
4. Khoanh vào chữ đặt trước câu trả lời đúng:
Chọn A. 85 732
5. Viết vào ô trống (theo mẫu):
Loại hàng |
Giá tiền |
Số lượng mua |
Số tiền phải trả |
Trứng vịt |
2500 đồng 1quả |
5quả |
\(2500 \times 5 = 12500\) (đồng) |
Cá |
50 000 đồng 1kg |
2kg |
\(50000 \times 2 = 100000\) (đồng) |
Rau cải |
8000 đồng 1kg |
2kg |
\(8000 \times 2 = 16000\) (đồng) |
Gạo |
9000 đồng 1kg |
4kg |
\(9000 \times 4 = 36000\) (đồng) |
Giaibaitap.me
Giải bài tập trang 5 bài ôn tập các số đến 100 000 (tiếp theo) Vở bài tập (VBT) Toán 4 tập 1. Câu 4: Trong buổi đồng diễn thể dục, các bạn học sinh xếp thành các hàng như nhau. Biết 4 hàng có 64 bạn. Hỏi 6 hàng có bao nhiêu bạn?...
Giải bài tập trang 6 bài biểu thức có chứa một chữ Vở bài tập (VBT) Toán 4 tập 1. Câu 1: Viết số thích hợp vào chỗ chấm (theo mẫu)...
Giải bài tập trang 7 bài luyện tập Vở bài tập (VBT) Toán 4 tập 1. Câu 1: Tính giá trị của biểu thức (theo mẫu)...
Giải bài tập trang 8 bài các số có 6 chữ số Vở bài tập (VBT) Toán 4 tập 1. Câu 1:Viết tiếp vào chỗ chấm...