UNIT 9. WHAT ARE THEY DOING?
- dictation: bài chính tả
- exercise: bài tập
- listen: nghe
- make: làm
- mask: cái mặt nạ
- paint: tô màu
- paper: giấy
- plane: máy bay
- puppet: con rối
- text: bài đọc
- video: băng/ phim video
- watch: xem, theo dõi
- write: viết
Giaibaitap.me
Cấu trúc be + Verb-ing được sử dụng để diễn tả một hành động xảy ra tại thời điểm nói. Ví dụ: She is reading a book. (Cô ấy đang đọc sách.)
a) What are the pupils doing in the classroom? Những bạn học sinh đang làm gì trong lớp học?
- Mô tả các hoạt động diễn ra trong giờ học. Hôm nay là thứ Sáu. Chúng ta có giờ nghỉ. Chúng ta tập thể dục trong sân trường. Phong đang nhảy.
- Thì quá khứ đơn - Các câu hỏi về thời gian, địa điểm trong quá khứ