UNIT 18. WHAT'S YOUR PHONE NUMBER?
- birthday present: quà sinh nhật
- complete: hoàn thành
- countryside: vông thôn, vùng quê
- enjoy: thưởng thức, hưởng
- free: rảnh rỗi
- go fishing: đi câu cá
- go for pinic: đi píc-níc, đi dã ngoại
- go for walk: đi dạo bộ
- go skating: đi trượt ba-tanh/trượt băng
- invite: mời
- mobile phone: điện thoại di động
- photograph: ảnh
- repeat: nhắc lại
Giaibaitap.me
- Các hoạt động đi chơi, dã ngoại, ngoài trời. scenery (n) cảnh đẹp, phong cảnh ['si:nəri] Ex: He enjoys the scenry. Cậu ấy thưởng thức cảnh đẹp.
1. Hỏi đáp số điện thoại của ai đó 2. Xin phép nói điện thoại với ai đó 3. Mời /rủ một ai đó đi đâu
- hỏi đáp về số điện thoại. What's Ann's phone number? Số điện thoại của Ann là số mấy ?
- Mời bạn đi chơi qua điện thoại. Would you like to go for a walk? Bạn có muốn đi dạo không?