welcome: hoan nghênh [’welkəm]
Ex: Welcome to Viet Nam!
Hoan nghênh các bạn đến thăm Việt Nam!
bike (n) xe đạp [baik]
Ex: I ride a bike. Tôi đi xe đạp.
collect (V) sưu tầm. thu lượm [kə'lekt]
stamp (n) com tem [staemp]
collecting (n) sự sưu tầm [kə'lektig]
Ex: I like collecting stamps. Tôi thích sưu tầm tem.
watch (V) xem [wɒt∫]
watching (n) sự xem [wɒt∫ig]
TV (n) ti vi [ti: vi:]
Ex: She likes watching TV. Tôi thích xem ti vi.
comic book (n) truyện tranh ['komik buk]
Ex: She likes reading comic books. Cô ấy thích đọc truyện tranh.
cool (adj) vui vẻ [ku:l]
Ex: Playing football is very cool. Chơi đá bóng rất vui.
drum (n) cái trống [drʌm]
Ex: She likes playing a big drum. Cô ấy thích chơi trống lớn.
fly (V) bay [flai]
Ex: The bird can fly. Chim có thể bay.
hobby (n) sở thích [‘hɒbi]
Ex: Playing football is my hobby. Chơi đá bóng là sở thích của tôi.
kite (n) con diều [kait]
Ex: I fly a kite. Tôi thả diều.
model (n) mô hình [‘mɒdl]
Ex: I like making models. Tôi thích làm mô hình.
penfriend (n) bạn (qua thư từ)[penfrend]
Ex: I really want a penfriend. Tôi thật sự muốn có một người bạn qua thư từ.
photograph viết tắt là photo (n) ảnh. hình [‘fəʊtəgrɑ:f] [' fəʊtə]
Ex: This is my photograph. Đấy là ảnh của tôi.
plant (V) trồng [pla:nt]
planting (n) sự trồng [pla:ntig]
tree (n) cấy côí, cây [tri:]
Ex: He likes planting trees. Cậu ấy thích trồng nhiều cây.
read (v) đọc [ri:d]
Ex: I like read a book. Tôi thích đọc sách.
reading (n) sự đọc
Ex: I like reading. Tôi thích đọc.
sail (V) đi tàu thủy/thuyền buồm [seil]
sailing (n) sự đi tàu thủy/thuyền buồm [seilig]
Ex: I like sailing a new boat. Tôi thích đi con thuyền mới.
take (v) cầm, nắm, giữ [teik]
taking photos (n) chụp hình, chụp ảnh
Ex: I like taking photos. Tôi thích chụp ảnh.
dancing (n) sự nhảy múa, khiêu vù [da:ns]
Ex: I like dancing. Tôi thích khiêu vũ.
drawing (n) sự vè, bản vẽ, họa tiết [’dro:iɳ]
Ex: I like drawing. Tôi thích vẽ.
eating (n) sự ăn [i:tiɳ]
Ex: I like eating ice-cream. Tôi thích ăn kem.
cooking (n) sự nấu ăn [kuki ɳ]
Ex: I like cooking. Tôi thích nấu ăn.
swimming (n) sự bơi lội [’swimiɳ]
Ex: I like swimming. Tôi thích bơi.
skipping (n) nhày dây [’skipi ɳ]
Ex: I like skipping. Tôi thích nhảy dây.
music Club (n) câu lạc bộ âm nhạc [’mju:zik ’kl ʌb]
Ex: This is a music club. Đấy là câu lạc bộ âm nhạc.
jumping (n) nhảy [’dʌmpiɳ]
Ex: I like jumping. Tôi thích nhảy.
Giaibaitap.me
- Danh động từ - Cách hỏi sở thích
Tổng hợp từ vựng tiếng Anh lớp 4 mới unit 7
Cách dùng: like + V-ing để diễn đạt sở thích.
- Hỏi và trả lời về sở thích. a) What's your hobby? sở thích của bạn là gì?