UNIT 7. WHAT DO YOU LIKE DOING?
- bike: xe đạp
- chess: cờ vua
- collect: sưu tầm, thu lượm
- comic book: truyện tranh
- cool: vui vẻ
- drum: cái trống
- hobby: sở thích
- kite: cái diều
- model: mô hình
- penfriend: bạn (qua thư từ)
- plant: trồng
- read: đọc
- ride: đạp, cưỡi
- sail: đi tàu thủy/ thuyền buồm
- stamp: tem
- take: cầm, nắm, giữ
- tree: cây
- TV = television: ti vi
Giaibaitap.me
Cách dùng: like + V-ing để diễn đạt sở thích.
- Hỏi và trả lời về sở thích. a) What's your hobby? sở thích của bạn là gì?
Học phát âm các phụ âm kép "fl", "pl". Viết thư để kết bạn và nói về sở thích của mình.
- các từ vựng về môn học và tần suất.