Trang chủ
Loigiaihay.com 2024

Đã cập nhật bản mới với lời giải dễ hiểu và giải thêm nhiều sách

Xem chi tiết
Bình chọn:
5 trên 1 phiếu

Giải bài tập Tiếng Anh 10

Unit 8: The story of my village - Chuyện làng tôi

Tổng hợp từ vựng (Vocabulary) tiếng Anh lớp 10 unit 8

UNIT 8. THE STORY OF MY VILLAGE

Chuyện làng tôi

1. crop (n) [krɔp]: vụ mùa

2. produce (v) [prə'dju:s]: làm , sản xuất

3. harvest (v) ['hɑ:vist]: thu họach

4. rice field (n) ['rais'fi:ld]: cánh đồng lúa

5. make ends meet (v): kiếm đủ tiền để sống

6. to be in need of (a) : thiếu cái gì

7. straw (n) [strɔ:]: rơm

8. mud (n) [mʌd]: bùn

9. brick (n) [brik]: gạch

10. shortage (n) ['∫ɔ:tidʒ]: túng thiếu

11. manage ['mænidʒ] (v) to do sth : giải quyết , xoay sở.

12. villager (n) ['vilidʒə]: dân làng

13. techical high school (n): trường trung học kĩ thuật

14. result in (v) [ri'zʌlt]: đưa đến, dẫn đến.

15. introduce (v) [,intrə'dju:s]: giới thiệu

16. farming method (n) [fɑ:miη, 'meθəd]: phương pháp canh tác

17. bumper crop (n): mùa màng bội thu

18. cash crop (n) ['kæ∫krɒp]: vụ mùa trồng để bán

19. export (v) ['ekspɔ:t]: xuất khẩu

20. thanks to (conj.): nhờ vào

21. knowledge (n) ['nɔlidʒ]: kiến thức

22. bring home [briη, houm]: mang về

23. lifestyle (n) [laifstail]: lối sống

24. better (v) ['betə]: cải thiện, làm cho tốt hơn.

25. science (n) ['saiəns] : khoa học

26. medical centre (n) ['medikl,'sentə]: trung tâm y tế

27. canal (n) [kə'næl]: kênh

28. lorry (n) ['lɔri]: xe tải

29. resurface (v) [,ri:'sə:fis]: trải lại, thảm lại (mặt đường)

30. muddy (a) ['mʌdi]: lầy lội

31. flooded (a) [flʌded]: bị ngập lụt

32. cart (v) [kɑ:t]: chở bằng xe bò, chở bằng xe ngựa kéo.

33. loads ['loudz] of (n): nhiều

34. suburbs (n) ['sʌbə:bz]: khu vực ngọai ô

35. pull down (v) [pul, daun]: phá bỏ

36. cut down (v) [kʌt, daun]: chặt bỏ

37. atmosphere (n) ['ætməsfiə]: bầu không khí

38. peaceful (a) ['pi:sfl]: yên tĩnh

39. enclose (v) [in'klouz]: gửi kèm

40. entrance (n) ['entrəns]: lối vào, cổng vào

41. go straight [streit] ahead (exp.): đi thẳng về phía trước

42. crossroads (n) ['krɔsroudz]: giao lộ, bùng binh

Loigiaihay.com

Góp ý - Báo lỗi

Vấn đề em gặp phải là gì ?

Hãy viết chi tiết giúp Giaibaitap.me

  • Reading - Unit 8 trang 82 SGK Tiếng Anh 10

    Work in pairs. Look at the picture. Discuss the questions. (Làm việc từng đôi. Nhìn hình và thảo luận câu hỏi.)

  • Speaking - Unit 8 trang 85 SGK Tiếng Anh 10

    Task 2: The villagers arc discussing their plans. Read and practise the conversation in groups of three. (Dân làng đang thảo luận những kế hoạch của họ. Đọc và thực hành bài đối thoại theo từng nhóm ba người.)

  • Listening - Unit 8 trang 86 SGK Tiếng Anh 10

    Task 1: Decide if the following statements are true (T) or false (F) according to the talk. (Theo chuyện kể, quyết định những câu nói sau đây đúng (T) hay sai (F.)

  • Writing - Unit 8 trang 87 SGK Tiếng Anh 10

    Task 3: Your house is A on the map. Write a letter to Jim, telling him the way to our house from Roston Railway Station. (Nhà bạn ở A trên bản đồ. Viết một lá thu cho Jim. chỉ anh ấy đường đến nhà bạn từ nhà ga Roston.)

Bài giải mới nhất

Bài giải mới nhất các môn khác