UNIT 13. FESTIVALS
Lễ hội
- council /ˈkaʊnsl/(n): hội đồng
- keen on /kiːn/ (v): duy trì
- leader /ˈliːdə(r)/(n): người đứng đầu
- pottery /ˈpɒtəri/(n): đồ gốm
- to be fond of /fɒnd/: thích
- pomegranate /ˈpɒmɪɡrænɪt/ (n): quả lựu
- festival /ˈfestɪvl/(n): lễ hội
- preparation /ˌprepəˈreɪʃn/(n): sự chuẩn bị
- fetch /fetʃ/ (v): đi lấy, mang về
- marigold /ˈmæriɡəʊld/ (n): cúc vạn thọ
- fire-making (n): nhóm , đốt lửa
- rice-cooking (n): nấu ăn
- throughout /θruːˈaʊt/ (adv): thông qua
- upset /ʌpˈset/(a): bồn chồn
- jolly /ˈdʒɒli/(n): vui nhộn, vui vẻ
- yell /jel/(v): hét to, la to
- urge /ɜːdʒ/(v): thúc giục
- teammate /ˈtiːmmeɪt/(n): đồng đội
- perform /pəˈfɔːm/(v): trình diễn
- communal /kəˈmjuːnl/(a): công cộng, chung
- rub /rʌb/(v): cọ xát
- bamboo /ˌbæmˈbuː/(n): cây tre
- jumble /ˈdʒʌmbl/(v): trộn lẫn, làm lộn xộn
- participate in /pɑːˈtɪsɪpeɪt/(v): tham gia vào
- separate /ˈseprət/ (v): tách rời
- mushroom /ˈmʌʃrʊm/(n): nấm
- husk /hʌsk/(n): vỏ trấu
- export /ɪkˈspɔːt/(v): xuất khẩu
- judge /dʒʌdʒ/(n): sự đánh giái
- plumber /ˈplʌmə(r)/(n): thợ (lắp, sửa) ống nước
- grand prize (n): giải nhất
- award /əˈwɔːd/(v): tặng quà
- carol /ˈkærəl/(n): bài hát vui, thánh ca
Loigiaihay.com
Câu tường thuật là câu thuật lại một cách gián tiếp lời của người khác. Muốn chuyển từ câu kế (statement) trực tiếp sang câu gián tiếp chúng ta phải xem xét một số vấn đề sau:
Ở bài 10. chúng ta đã học cách chuyển đổi câu chủ động sang câu bị động với thì hiện tại đơn và tương lai đơn. Ở bài này chúng ta học cách chuyển đổi câu chủ động sang câu bị động với thì quá khứ đơn và hiện tại hoàn thành.
Work with a partner. Where should these people go on their visits to Viet nam? Why?
Liz: Thanks for inviting me to the rice-cooking festival, Ba. Can you explain what is happening? Ba: Sure. There are three competitions: water-fetchins, fire-making and rice-cooking.