Language focus
• Simple tenses
• Present simple to talk about general truths
• (not) adjective + enough + to-infinitive
1. Complete the paragraphs. Use the correct form of the verbs in brackets.
(Hãy hoàn thành các đoạn văn sau, dùng hình thức đủng của động từ trong ngoặc.)
a) Hoa (0) lived (live) in Hue last year, but now she (1)_______ (live) in Ha Noi. Yesterday, Hoa’s friend Nien (2)_______ (send) Hoa a letter. Nien (3)_______ (be) Hoa’s neighbor when Hoa lived in Hue. She (4)_______(be) younger than Hoa.
b) Lan (0) is (be) Hoa's best friend. The two girls (1)_______ (be) in the same class at Quang Trung School. Last year, Hoa (2)_______ (come) to the school for the first time. Lan (3)_______ (show) her around and (4)_______ (introduce) her to many new friends.
Hướng dẫn giải:
a) Hoa (0) lived in Hue last year, but now she (1) lives in Ha Noi. Yesterday, Hoa's friend Nien (2) sent Hoa a letter. Nien (3) was Hoa's neighbor when Hoa lived in Hue. She (4) is younger than Hoa.
b) Lan (0) is Hoa’s best friend. The two girls (1) are in the same class at Quang Trung school. Last year, Hoa (2) came to the school for the first time. Lan (3) showed her around and (4) introduced her to many new friends.
Tạm dịch:
a) Năm ngoái Hoa sống ở Huế, nhưng bây giờ cô sống ở Hà Nội. Hôm qua, bạn của Hoa, Niên, đã gửi thư cho Hoa. Niên là hàng xóm của Hoa khi Hoa sống ở Huế. Cô ấy ít tuổi hơn Hoa.
b) Lan là bạn thân nhất của Hoa. Hai người học cùng lớp ở trường Quang Trung. Năm ngoái, Hoa đến trường lần đầu tiên. Lan đã đưa cô ấy đi tham quan trường và giới thiệu cô ấy với nhiều người bạn mới.
2. Complete the dialogue. Use the correct form of the verbs in the box. You will have to use some verbs more than once.
(Em hãy hoàn thành hội thoại, dùng hình thức đúng của động từ cho trong khung. Em sẽ phải dùng lại một vài động từ.)
be move set rise go
Ba is helping his young cousin Tuan with some homework.
Ba: What do you know about the sun, Tuan?
Tuan: The sun (0) rises in the east and (1) _______ in the west.
Ba: Can you tell me anything about the other planets?
Tuan: I know something about the Earth. It (2)_______ around the sun.
Ba: Yes, and the moon (3) _______ around the Earth.
Tuan: Where is Mars, Ba?
Ba: It (4)_______ near the sun.
Tuan: No, it’s silly! That (5) _______ Mercury. Mars (6) _______ near the Earth.
Hướng dẫn giải:
(1) sets
(2) goes/moves
(3) goes/moves
(4) is
(5) is
(6) is
Tạm dịch:
Ba đang giúp em họ của mình - Tuấn làm bài tập về nhà.
Ba: Em biết gì về mặt trời hả Tuấn?
Tuấn: Mặt trời mọc ở phía đông và lặn ở phía tây.
Ba: Em còn biết điều gì về các hành tinh khác không?
Tuấn: Em biết một vài điều về Trái Đất. Nó quay quanh mặt trời.
Ba: Đúng rồi, và mặt trăng quay quanh Trái Đất.
Tuấn: Thế còn sao Hỏa thì sao hả anh Ba?
Ba: Nó nằm gần mặt trời.
Tuấn: Không, thật ngớ ngẩn! Đó là sao Thủy. Sao Hoả ở gần Trái Đất.
3. Look and describe.
(Quan sát và miêu tả.)
Look at the picture. Ask and answer the questions.
(Hãy nhìn vào tranh. Đặt câu hỏi và trả lời các câu hỏi.)
a) How many people are there in the picture?
b) What does each person look like?
c) What is each person wearing?
Hướng dẫn giải:
a) There are four people in the picture.
b) The man standing next to the taxi is tall and heavy-set. The woman is tall and thin. She has short hair. The boy sitting on the ground looks tired and worried. And the man standing across the street is short and fat.
c) The man standing next to the taxi is wearing a yellow shirt and black trousers. The woman is wearing a green skirt and red blouse. She is carrying a bag on her shoulder. The man sitting on the ground is wearing blue shorts and a white shirt. And the man across the street is wearing blue trousers and a pink shirt and tie. He’s carrying a briefcase.
Tạm dịch:
a) Có bao nhiêu người trong bức tranh?
=> Có bốn người trong bức tranh.
b) Mỗi người trông như thế nào?
=> Người đàn ông đứng cạnh chiếc xe taxi cao và béo. Người phụ nữ cao và gầy. Cô ấy có mái tóc ngắn. Cậu bé ngồi trên mặt đất trông mệt mỏi và lo lắng. Và người đàn ông đứng bên kia đường là thấp và mập.
c) Mỗi người đang mặc gì?
=> Người đàn ông đứng bên cạnh chiếc taxi đang mặc một chiếc áo màu vàng và quần màu đen. Người phụ nữ mặc chiếc váy màu xanh và áo màu đỏ. Cô ấy đang mang một cái túi trên vai. Cậu bé ngồi trên mặt đất đang mặc quần soóc màuxanh và áo sơ mi màu trắng. Và người đàn ông bên kia đường đang mặc quần màu xanh và áo sơ mi màu hồng và thắt cà vạt. Ông ấy mang theo một chiếc cặp.
4. Complete the dialogues. Use (not) adjective + enough.
(Hoàn thành hội thoại, dùng (not) adjective + enough.)
a) Hoa: Can you put the groceries in your bag?
Lan: No. It is not big enough to carry everything. (big)
b) Hoa: Is Ba going to drive his father’s car?
Lan: Don’t be silly! Ba is _______ to drive a car. (old)
c) Hoa: Do you need any help?
Lan: No, thanks. I’m _______ to lift this box. (strong)
d) Hoa: Why don't you join our English Speaking Club?
Lan: I don't think my English is _______ to be a member. (good)
Hướng dẫn giải:
a. Hoa: Can you put the groceries in your bag?
Lan: No. It is not big enough to carry everything.
b. Hoa: Is Ba going to drive his father's car?
Lan: Don't be silly! Ba is not old enough to drive a car.
c. Hoa: Do you need any help?
Lan: No. thanks. I’m strong enough to lift this box.
d. Hoa: Why don't you join our English Speaking Club?
Lan: I don't think my English is good enough to be a member.
Tạm dịch:
a. Hoa: Bạn có thể để chỗ đồ này trong túi của bạn không?
Lan: Không. Nó không đủ lớn để chứa mọi thứ.
b. Hoa: Ba có định lái xe của bố cậu ấy không?
Lan: Đừng ngớ ngẩn! Ba chưa đủ tuổi để lái xe.
c. Hoa: Cậu có cần giúp đỡ không?
Lan: Không. Tớ đủ khỏe để bê cái hộp này.
d. Hoa: Tại sao bạn không tham gia Câu lạc bộ nói tiếng Anh của chúng tôi?
Lan: Mình không nghĩ tiếng Anh của mình đủ tốt để trở thành thành viên.
Loigiaihay.com
Tổng hợp từ vựng (Vocabulary) SGK tiếng Anh lớp 8 unit 2
“Be going to-infinitive” được dùng để chỉ dự định tương lai.
Dưới đây là các trạng ngữ chỉ nơi chốn mà em gặp trong bài: here (ở đây/ tại nơi này), there (đằng kia/ nơi đó/ tại chỗ kia), inside (ở trong), outside (ở ngoài), upstairs (ở tầng trên/ ở trên lầu), dowstairs (ở tầng dưới/ ở dưới lầu).
Match each object with its name. a fax machine an address book a public telephone a mobile phone a telephone directory an answering machine