LISTEN.
Click tại đây để nghe:
Look at the pictures. Check the right item
(Nhìn tranh và kiểm tra các đồ vật đúng.)
Hướng dẫn giải:
1. Special Chinese Fried Rice
2. saucepan
3. garlic and green peppers
4. meat and peas
Tạm dịch:
1. Cơm chiên Trung Quốc đặc biệt
2. chảo
3. tỏi và ớt xanh
4. thịt và đậu Hà Lan
Audio script:
Lan: Can I help you cook dinner, mom?
Mrs. Tu: Sure. You can cook the “Special Chinese Fried Rice” for me. Use the big pan, please.
Lan: Okay. How much oil do I put in?
Mrs. Tu: Just a little. Wait until it’s hot and then fry the garlic and the green peppers.
Lan: Do I put the ham in now?
Mrs Tu: Yes. And you can put the rice and a teaspoon of salt.
Lan: Yummy! It smells delicious.
Dịch bài:
Lan: Con giúp mẹ bạn nấu bữa tối nhé?
Bà Tú: Chắc chắn rồi. Con có thể nấu món "Cơm chiên Trung Quốc đặc biệt" giúp mẹ. Con dùng một chiếc chảo lớn nhé.
Lan: Vâng ạ. Con nên đổ chừng nào dầu hả mẹ?
Bà Tú: Chỉ một chút thôi. Chờ cho đến khi nó nóng và sau đó chiên tỏi và ớt xanh.
Lan: Có bỏ thịt giăm bông vào ngay không mẹ?
Bà Tú: Ừ. Và con có thể bỏ cơm và một muỗng cà phê muối vào.
Lan: Ngon quá! Nó rất thơm ngon mẹ ạ.
Loigiaihay.com
1. Trả lời câu hỏi. Đúng hay sai? Em hãy đánh dấu (V) vào cột đúng và sửa câu sai lại cho đúng
1. Read the description of Hoa’s room. 2. Now write a description of this kitchen.
Reflexive pronouns Modals: must, have to, ought to Why - Because
Tổng hợp từ vựng (Vocabulary) SGK tiếng Anh lớp 8 unit 4