UNIT 4. OUR PAST
Quá khứ của chúng ta
- used to /juːst/(v): đã từng
- look after (v): trông nom
- great grandma /ɡreɪt - ˈɡrænmɑː/(n): cụ bà
- modern /ˈmɒdn/(a): hiện đại
- lit /lɪt/ (v):(quá khứ của light): đốt, thắp, tình cờ gặp
- folk tale /ˈfəʊk teɪl/(n):chuyện dân gian
- tale /teɪl/(n): chuyện kể, chuyện nói xấu
- conversation /ˌkɒnvəˈseɪʃn/(n): cuộc đàm thoại
- moral /ˈmɒrəl/(a): thuộc về tinh thần
- foolish /ˈfuːlɪʃ/(a): ngốc nghếch
- greedy /ˈɡriːdi/ (a): tham lam, hám ăn
- unfortunately /ʌnˈfɔːtʃənətli/: không may
- cruel /ˈkruːəl/(a): tàn ác
- upset /ʌpˈset/(a): buồn phiền, thất vọng
- broken heart /ˈbrəʊkən - /hɑːt/(n): trái tim tan nát
- prince /prɪns/(n): hoàng tử
- fairy /ˈfeəri/ (n): nàng tiên
- magically /ˈmædʒɪkli/(adv): một cách nhiệm màu
- change /tʃeɪndʒ/(v): thay đổi
- rag /ræɡ/ (n): giẻ rách
- immediately /ɪˈmiːdiətli/(adv): ngay lập tức
- fall in love with: phải lòng ai/ yêu thích ai
- marry /ˈmæri/(v): kết hôn, cưới
- graze /ɡreɪz/(v): gặm cỏ
- nearby /ˌnɪəˈbaɪ/ (adv): gần đó
- servant /ˈsɜːvənt/(n): nô lệ
- master /ˈmɑːstə(r)/(n): ông chủ
- wisdom /ˈwɪzdəm/(n): trí khôn
- rope /rəʊp/(n): dây thừng
- straw /strɔː/(n): rơm
- stripes /straɪp/(n): sọc vằn
- appear /əˈpɪə(r)/(v): xuất hiện
Loigiaihay.com
Dưới đây là một số giới từ chỉ thời gian mà em học trong bài 4: in - tháng/ năm/ tháng năm. Ví dụ: in January (vào tháng giêng) in 1980 (vào năm 1980) in May 2004 (vào tháng Năm, năm 2004) He was bom in May 1960.
used to-infinitive” có nghĩa là "trước đây thường/ đã từng " được dùng để diễn tả một sự việc thường xảy ra trong quá khứ nhưng bây giờ không còn nữa.
GETTING STARTED. Look at the picture. Write the names of the things that do not belong to the past.
This is me, Nga. I used to live on a farm when I was a young girl. Nga:What was life like then?