UNIT 10. WHERE WERE YOU YESTERDAY?
- beach: bãi biển
- dishes: bát, đĩa
- flower: hoa
- home: nhà, chỗ ở
- library: thư viện
- radio: đài
- return: trở về
- wash: rửa, giặt
- water: tưới
- yesterday: hôm qua
- zoo: bách thú
Giaibaitap.me
- Hỏi những việc người khác đã làm trong quá khứ.
- Hỏi đáp về những việc đã làm ngày hôm qua (quá khứ).
- Học phát âm đuôi "ed" - Kể về những hoạt động trong quá khứ.
- Ôn tập lại về các môn học, kể các hoạt động hàng ngày.