LISTENING (Nghe)
BEFORE YOU LISTEN (Trước khi nghe)
Read and match a question in A with a response in B.
(Đọc và ghép câu hỏi ở phần A với câu trả lởi ở phần B.)
A |
B |
1. What subjects are you taking this semester? 2. How do you like the class? 3. Are you enjoying the party? 4. How long are you staying? 5. Would you like to have a drink? |
a. Yes, I am.
b. For a month. c. I'm taking Maths. d. Sure. e. I really like it. |
Hướng dẫn giải:
1 - c ; 2 - e ; 3 - a : 4 - b : 5 - d
Tạm dịch:
1. Kỳ này bạn học những môn nào?
=> Tôi học Toán.
2. Mức độ bạn thích lớp học là như thế nào?
=> Tôi thực sự thích nó.
3. Bạn có thích bữa tiệc không?
=> Có, tôi có.
4. Bạn sẽ ở bao lâu?
=> Một tháng.
5. Bạn có muốn chút đồ uống không?
=> Chắc chắn rồi.
WHILE YOU LISTEN (Trong khi nghe)
Click tại đây để nghe:
Tapescript:
Conversation 1:
A: So, what are you talking this semester, Lan?
B: Well, I'm taking English.
A: Me too. Whose class are you in?
B: Miss Lan Phuong's.
A: How do you like the class?
B: I really enjoy it.
Conversation 2:
A: Are you enjoying yourself, Nam?
B: Yes, I am.
A: Would you like me to get you something to drink?
B: Not right now, thanks.
Conversation 3:
A: Son. How do you like the weather in Nha Trang?
B: Oh, it's great.
A: So, when did you get here?
B: I arrived yesterday.
A: How long are you going to stay?
B: For a week.
A: Do you want to go for a swim?
B: Sure.
Conversation 4:
A: Hoa. How do you like it here?
B: It's very nice. The hotel is big and my room is comfortable.
A: Are you traveling with your friends?
B: No, I'm travelling alone.
A: Would you like to go somewhere for a drink?
B: That's great.
Dịch bài nghe:
Cuộc hội thoại 1:
A: Vậy, bạn đang học gì trong học kỳ này, Lan?
B: Tôi đang học tiếng Anh.
A: Tôi cũng thế. Bạn học lớp của ai?
B: Lớp cô Lan Phương.
A: Mức độ bạn thích lớp học là như thế nào?
B: Tôi thực sự thích nó.
Cuộc hội thoại 2:
A: Bạn có đang tận hưởng không, Nam?
B: Có.
A: Bạn có muốn tôi đưa cho bạn thứ gì đó để uống không?
B: Không phải bây giờ, cảm ơn.
Cuộc hội thoại 3:
A: Sơn. Bạn thích thời tiết ở Nha Trang không?
B: Ồ, thật tuyệt.
A: Vậy, khi nào bạn đến đây?
B: Tôi đến hôm qua.
A: Bạn sẽ ở lại bao lâu?
B: Trong một tuần.
A: Bạn có muốn đi bơi không?
B: Chắc chắn rồi.
Cuộc hội thoại 4:
A: Hoa. Bạn thích ở đây không?
B: Nó rất đẹp. Khách sạn lớn và phòng của tôi rất thoải mái.
A: Bạn đang đi du lịch với bạn bè?
B: Không, tôi đang đi một mình.
A: Bạn có muốn đi đâu đó để uống không?
B: Thật tuyệt.
Task 1: Listen to the conversations and match them with the pictures.
(Nghe các bài đối thoại và ghép chúng với các hình.)
Hướng dẫn giải:
Conversation 1: Picture b Conversation 2: Picture c
Conversation 3: Picture d Conversation 4: Picture a
Tạm dịch:
Cuộc hội thoại 1: Hình b
Cuộc hội thoại 2: Hình c
Cuộc hội thoại 3: Hình d
Cuộc hội thoại 4: Hình a
Task 2: Listen again and answer the questions.
(Nghe lại và trả lời các câu hỏi.)
Click tại đây để nghe:
1. What subject is Lan taking this semester?
2. Whose class is Lan in?
3. Where is Nam now?
4. How long does Son plan to stay in Nha Trang?
5. Does Hoa travel with her friends?
Hướng dẫn giải:
1. She takes English.
2. She's in Miss Lan Phuong’s class.
3. He’s at a party.
4. He plans to stay there for a week.
5. No, she doesn’t. She travels alone.
Tạm dịch:
1. Kỳ này Lan đang học môn gì?
=> Cô ấy học tiếng Anh.
2. Lan học lớp của ai?
=> Cô ấy học lớp cô Lan Phương.
3. Nam đang ở đâu?
=> Cậu ấy ở bữa tiệc.
4. Sơn định ở Nha Trang bao lâu?
=> Cậu ấy định ở đó một tuần.
5. Hoa đi du lịch với bạn sao?
=> Không. Cô ấy đi một mình.
Task 3: Listen to the last conversation again and write in the missing words
(Nghe lại bài đối thoại cuối và điền các từ thiếu.)
Conversation 4:
A: Hoa. How do you like it (1)____?
B: It's (2)____. The hotel is (3)____ and my room is (4)____.
A: Are you (5)____ with your friends?
B: (6)____, I'm travelling (7)____.
A: Would you like to go somewhere (8)____?
B: That's great.
Hướng dẫn giải:
Conversation 4:
A: Hoa. How do you like it here?
B: It's very nice. The hotel is big and my room is comfortable.
A: Are you traveling with your friends?
B: No, I'm travelling alone.
A: Would you like to go somewhere for a drink?
B: That's great.
Tạm dịch:
Cuộc hội thoại 4:
A: Hoa. Bạn thích ở đây không?
B: Nó rất đẹp. Khách sạn lớn và phòng của tôi rất thoải mái.
A: Bạn đang đi du lịch với bạn bè?
B: Không, tôi đang đi một mình.
A: Bạn có muốn đi đâu đó để uống không?
B: Thật tuyệt.
AFTER YOU LISTEN (Sau khi nghe)
Work in groups. Talk about the problem(s) you have experienced at school.
(Làm việc theo nhóm. Nói về những khó khăn em trải qua ở trường.)
Hoa: Have you had any difficulties at school, Nga?
Nga: Yes. Certainly I have.
Hoa: What difficulties?
Nga: What can I say is learning English.
Hoa: What's that? Can you tell me?
Nga: In classes, we hardly practise speaking and listening at all because the time reserved for these skills is very little. And what's more the equipment for learning such as cassettes, television ... is very little, too. And at home, I don't have a cassette recorder to listen to my lessons; therefore I can't practise and have a good preparation before classes.
Hoa: Do you have any other difficulty?
Nga: Oh, yes. I live far from school and my friends' houses. So, it's hard for me to study with my friends, especially when I have afternoon classes. Sometimes I get home late in the evening, at about 8 o'clock.
Tạm dịch:
Hoa: Bạn có gặp khó khăn gì ở trường không, Nga?
Nga: Có. Chắc chắn có.
Hoa: Khó khăn gì?
Nga: Điều tôi có thể nói là về việc học tiếng Anh.
Hoa: Cái gì thế? Bạn có thể cho tôi biết không?
Nga: Trong lớp học, chúng tôi hầu như không thực hành nói và nghe chút nào vì thời gian dành riêng cho những kỹ năng này rất ít. Và những thiết bị học tập như cassette, tivi ... cũng rất ít. Và ở nhà, tôi không có máy ghi âm để nghe bài học của mình; do đó tôi không thể thực hành và chuẩn bị tốt trước giờ học.
Hoa: Bạn có gặp khó khăn nào khác không?
Nga: Ồ, có. Tôi sống xa trường và xa nhà bạn bè. Vì vậy, thật khó cho tôi để học với bạn bè của tôi, đặc biệt là khi tôi có các lớp học buổi chiều. Đôi khi tôi về nhà muộn vào buổi tối, vào khoảng 8 giờ.
Loigiaihay.com
Task 2: Forms do not usually ask questions, but they ask for information. Match a line in A with a question in B.
Exercise 1: Make questions for (he following responses. (Viết câu hỏi cho những câu trả lời sau.)
Tổng hợp từ vựng (Vocabulary) tiếng Anh lớp 10 Unit 3
Task 2: Decide whether the statements are true (T) or false (F). Correct the false information.